- Từ điển Nhật - Việt
かどげんしょう
Xem thêm các từ khác
-
かどいし
[ 角石 ] n đá lát đường -
かどいれ
[ 角入れ ] n bẻ góc -
かどうちゅう
Tin học [ 稼働中 ] đang vận hành [working, valid] -
かどうぶ
Kỹ thuật [ 可動部 ] bộ phận có thể dịch chuyển [movable portion] -
かどうじかん
Kỹ thuật [ 稼動時間 ] thời gian vận hành [operation time] -
かどうししん
Kỹ thuật [ 可動指針 ] đầu đo di động -
かどうする
Mục lục 1 [ 稼働する ] 1.1 vs 1.1.1 vận hành/chạy 1.1.2 hoạt động/làm việc [ 稼働する ] vs vận hành/chạy 単一装置として稼働する:... -
かどうりつ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 稼動率 ] 1.1.1 tỷ lệ vận hành [rate of operation] 2 Tin học 2.1 [ 稼働率 ] 2.1.1 tỷ lệ vận hành... -
かどをけずりとる
Kỹ thuật [ 角を削り取る ] cắt góc [chamfer] -
かな
Mục lục 1 [ 仮名 ] 1.1 / GIẢ DANH / 1.2 n, uk 1.2.1 chữ cái tiếng Nhật/kana 1.3 prt 1.3.1 có lẽ là/có thể là/liệu có thể/nhỉ/thế... -
かなた
Mục lục 1 [ 彼方 ] 1.1 / BỈ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 bên này/bờ kia [ 彼方 ] / BỈ PHƯƠNG / n, uk bên này/bờ kia 学校は山の彼方二ある:... -
かなぐ
Mục lục 1 [ 金具 ] 1.1 n 1.1.1 thanh kim loại 1.1.2 linh kiện kim loại/phụ tùng kim loại/bộ phận [ 金具 ] n thanh kim loại 光る金具:... -
かなだほうそうきょうかい
[ カナダ放送協会 ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada -
かなだじどうしゃろうそ
[ カナダ自動車労組 ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada -
かなだげんしりょくこうしゃ
[ カナダ原子力公社 ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい
[ カナダ国際協力評議会 ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
かなだこくさいかいはつちょう
[ カナダ国際開発庁 ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada -
かなだかんきょうほごほう
[ カナダ環境保護法 ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada -
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう
[ カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
かなづち
Mục lục 1 [ 金槌 ] 1.1 / KIM CHÙY / 1.2 n 1.2.1 búa 1.3 n 1.3.1 búa 1.4 n 1.4.1 búa đanh [ 金槌 ] / KIM CHÙY / n búa 金槌を手渡していただけますか:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.