- Từ điển Nhật - Việt
かねあみ
Xem thêm các từ khác
-
かねいれ
[ 金入れ ] n ví tiền/bóp tiền 現金入れ引き出し: ngăn kéo đựng tiền mặt 現金入れ小袋: bao nhỏ đựng tiền -
かねいれる
[ 金入れる ] vs cho tiền/nhét tiền/đút tiền ほら、この缶にお金入れなさい: đây, con cho tiền vào cái ống này này! 分かってるわよ!あなたの銀行口座作って、そこにあなたのお金入れとくから。いいわね:... -
かねもち
Mục lục 1 [ 金持ち ] 1.1 n 1.1.1 người có tiền/tài phú/người giàu có/nhà giàu/người lắm tiền/phú ông/người giầu có... -
かねもちになる
Mục lục 1 [ 金持になる ] 1.1 n 1.1.1 phất 1.1.2 làm giàu [ 金持になる ] n phất làm giàu -
かねもちのこうまんもの
[ 金持ちの高慢者 ] n kiêu xa -
かねもうけ
Mục lục 1 [ 金もうけ ] 1.1 n 1.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 2 [ 金儲け ] 2.1 n 2.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng)... -
かねもうけする
Mục lục 1 [ 金もうけする ] 1.1 vs 1.1.1 kiếm tiền/cày tiền (tiếng lóng) 2 [ 金儲けする ] 2.1 vs 2.1.1 kiếm tiền/cày tiền... -
かねんぶつ
[ 可燃物 ] n vật dễ cháy/vật dễ bén lửa/vật dễ bắt lửa この電化製品の近くに可燃物を置かないでください: không... -
かねんかもつ
Kinh tế [ 可燃貨物 ] hàng dễ cháy [inflammable goods] -
かねんせい
Mục lục 1 [ 可燃性 ] 1.1 n 1.1.1 tính dễ cháy/dễ bắt lửa/dễ cháy/bắt lửa/bén lửa 1.1.2 đất dầu [ 可燃性 ] n tính dễ... -
かねる
Mục lục 1 [ 兼ねる ] 2 / KIÊM / 2.1 v1 2.1.1 gồm có/gồm/kiêm/kiêm nhiệm/kết hợp 2.2 vs 2.2.1 khó/khó có thể 2.3 v1, suf 2.3.1... -
かのにかるしゅうだん
Kỹ thuật [ カノニカル集団 ] tập hợp chính tắc [canonical ensemble] -
かのじょ
Mục lục 1 [ 彼女 ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người... -
かのう
Mục lục 1 [ 可能 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có thể/khả năng 1.2 n 1.2.1 khả năng/có thể 2 Tin học 2.1 [ 可用 ] 2.1.1 có thể dùng [in-service]... -
かのうふぜいがくをじねんどのぜいがくからさしひく
Kinh tế [ 過納付税額を次年度の税額から差し引く ] Trừ số thuế thừa vào số thuế phải nộp của kỳ tiếp theo -
かのうせい
Mục lục 1 [ 可能性 ] 1.1 n 1.1.1 tính khả năng/tính khả thi/khả năng 2 Tin học 2.1 [ 可能性 ] 2.1.1 tính sẵn có/tính sẵn dùng/tính... -
かはん
[ 河畔 ] n ven sông その河畔にある: nằm ở ven sông đó 河畔のホテル: khách sạn ven sông 河畔のポプラ並木: hàng cây... -
かはんしん
Mục lục 1 [ 下半身 ] 1.1 / HẠ BÁN THÂN / 1.2 n 1.2.1 nửa thân dưới/phía dưới [ 下半身 ] / HẠ BÁN THÂN / n nửa thân dưới/phía... -
かはんしんはだかになる
[ 下半身裸になる ] n ở truồng -
かはんせい
Tin học [ 可搬性 ] tính khả chuyển/tính linh động [portability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.