- Từ điển Nhật - Việt
かりうけにん
Mục lục |
[ 借り受け人 ]
/ TÁ THỤ NHÂN /
n
Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かりかた
[ 借方 ] n bên nợ -
かりかたとかしかた
Kinh tế [ 借方と貸方 ] nợ và có [debit and credit] Category : Kế toán [会計] -
かりかたひょう
Kinh tế [ 借方票 ] giấy báo nợ [debit advice/debit note] -
かりすう
Tin học [ 借り数 ] con số mượn [borrow digit] -
かりポインタ
Tin học [ 仮ポインタ ] con trỏ giả [dummy pointer] -
かりパラメタ
Tin học [ 仮パラメタ ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn... -
かりりくじょうしんこくしょ
Kinh tế [ 仮陸上申告書 ] giấy khai hải quan [bill of sight] -
かりりょうしゅうしょ
Kinh tế [ 仮領収書 ] biên lai tạm thời [interim receipt/provisional receipt] -
かりもの
Mục lục 1 [ 借り物 ] 1.1 / TÁ VẬT / 1.2 n 1.2.1 thứ vay mượn/đồ vay mượn/đồ mượn/đồ đi mượn 2 [ 借物 ] 2.1 / TÁ VẬT... -
かりや
[ 借家 ] n nhà cho thuê -
かりゆにゅうとどけ
Kinh tế [ 仮輸入届 ] giấy tạm khai hải quan [sight entry] Category : Thuế quan [税関] -
かりょく
[ 火力 ] n thế lửa/sức lửa/hỏa lực/nhiệt điện 強力な火力を持つ武器: Vũ khí có hỏa lực mạnh 火力を弱くする:... -
かりょくはつでんじょ
Kỹ thuật [ 火力発電所 ] nhà máy phát điện hỏa lực [steam power plant] -
かりゅど
Mục lục 1 [ 狩人 ] 1.1 / THÚ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi săn/thợ săn [ 狩人 ] / THÚ NHÂN / n Người đi săn/thợ săn -
かりゅう
Mục lục 1 [ 渦流 ] 1.1 n 1.1.1 dòng xoáy/xoáy 2 [ 下流 ] 2.1 n 2.1.1 giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội)... -
かりゅうおんど
Kỹ thuật [ 加硫温度 ] nhiệt độ lưu hóa [curing temperature, vulcanization temperature] -
かりゅうど
Mục lục 1 [ 狩人 ] 1.1 / THÚ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ 猟人 ] 2.1 / LIỆP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người đi săn/thợ... -
かりゅうびょう
[ 花柳病 ] n bệnh hoa liễu -
かりゅうじかん
Kỹ thuật [ 加硫時間 ] thời gian lưu hóa [curing time, vulcanizing time] -
かりゅうふそく
Kỹ thuật [ 加硫不足 ] sự đông cứng chưa đủ mức [undercure] Explanation : Sự đông cứng chưa đủ mức của nhựa, cao su.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.