- Từ điển Nhật - Việt
かりゅう
Mục lục |
[ 渦流 ]
n
dòng xoáy/xoáy
- 渦流試験: Thử nghiệm xoáy
- 渦流現象: Hiện tượng xoáy
- 自由渦流れ: Dòng xoáy tự do
- 渦流を含む空気流: dòng không khí xoáy
[ 下流 ]
n
giai cấp thấp nhất/hạ lưu/sự dưới đáy (trong xã hội)
- ナイル下流: Hạ lưu sông Nile
- 彼は下流家庭育ちだ: Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu
- 下流河川: Sông ngòi ở khu vực hạ lưu
- 貯水池下流: phía hạ lưu hồ
[ 河流 ]
n
dòng sông
[ 顆粒 ]
/ * LẠP /
n
Hạt nhỏ/hột nhỏ/hạt
- リボソーム顆粒: Hạt ribôsôm
- インスタントコーヒーの顆粒: Hạt cà phê uống liền
- グリコーゲン顆粒: Hạt đường Glucogen
- 細胞(質)顆粒: Hạt tế bào
Kỹ thuật
[ 加硫 ]
sự lưu hóa [cure, vulcanization]
[ 顆粒 ]
kết tụ [agglomerates]
- Category: hóa học [化学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かりゅうおんど
Kỹ thuật [ 加硫温度 ] nhiệt độ lưu hóa [curing temperature, vulcanization temperature] -
かりゅうど
Mục lục 1 [ 狩人 ] 1.1 / THÚ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ 猟人 ] 2.1 / LIỆP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người đi săn/thợ... -
かりゅうびょう
[ 花柳病 ] n bệnh hoa liễu -
かりゅうじかん
Kỹ thuật [ 加硫時間 ] thời gian lưu hóa [curing time, vulcanizing time] -
かりゅうふそく
Kỹ thuật [ 加硫不足 ] sự đông cứng chưa đủ mức [undercure] Explanation : Sự đông cứng chưa đủ mức của nhựa, cao su. -
かりゅうざい
Kỹ thuật [ 加硫剤 ] chất lưu hóa [curing agent, vulcanizing agent] -
かりゅうかい
[ 花柳界 ] n thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông/thế giới Geisha -
かりる
Mục lục 1 [ 借りる ] 1.1 n 1.1.1 mướn 1.2 v1 1.2.1 tô/thuê/mượn 1.3 v1 1.3.1 vay 1.4 v1 1.4.1 vay mượn 1.5 v1 1.5.1 vay nợ [ 借りる... -
かめ
[ 亀 ] n rùa/con rùa 亀のようにのろのろ歩く: Đi chậm như rùa 海亀の赤ちゃんが無事に海に戻った: Rùa con đã quay trở... -
かめのにく
[ 亀の肉 ] n thịt rùa -
かめのこう
Mục lục 1 [ 亀の甲 ] 1.1 n 1.1.1 mai rùa 1.1.2 đồi mồi [ 亀の甲 ] n mai rùa đồi mồi -
かめい
Mục lục 1 [ 仮名 ] 1.1 / GIẢ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh 2 [ 加盟 ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
かめいする
[ 加盟する ] n gia nhập 1995年7月、ベトナムはアセアンに加盟した。: Năm 1995, Việt Nam gia nhập khối ASEAN. -
かろ
[ 火炉 ] n lò -
かろうし
Kinh tế [ 過労死 ] chết do lao lực [Death from Overwork] Explanation : 業務負荷が有力な原因となって発病し、死亡したと認められる場合を業務上の疾病となり、いわゆる「過労死」と呼ばれる。過労死は業務災害であり、労災保険の対象となる。過労死の認定には、対象疾病が脳血管疾患(脳出血、くも膜下出血、脳梗塞、高血圧性脳症)、虚血性心疾患(一次心停止、狭心症、心筋梗塞症、不整脈による突然死など)のいずれかであること。発病前に業務による明らかな加重負荷を受けたこと、荷重負荷から症状出現まで妥当であることにより判断される。 -
かわたむし
[ 皮癬 ] n ghẻ -
かわぎぬ
Mục lục 1 [ 皮衣 ] 1.1 / BÌ Y / 1.2 n 1.2.1 áo choàng lông [ 皮衣 ] / BÌ Y / n áo choàng lông こんな寒い日に皮衣を着たほがいい:... -
かわぎし
Mục lục 1 [ 河岸 ] 1.1 / HÀ NGẠN / 1.2 n 1.2.1 bờ sông/ven sông 2 [ 川岸 ] 2.1 n 2.1.1 bờ sông/ven sông [ 河岸 ] / HÀ NGẠN / n... -
かわぞこ
Mục lục 1 [ 川底 ] 1.1 / XUYÊN ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy sông 2 [ 川底 ] 2.1 / HÀ ĐỂ / 2.2 n 2.2.1 lòng sông [ 川底 ] / XUYÊN ĐỂ... -
かわぞい
[ 川沿い ] n dọc theo dòng sông 子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.