- Từ điển Nhật - Việt
かりげんぶん
Xem thêm các từ khác
-
かりげんぶんくぎりきごう
Tin học [ 仮原文区切り記号 ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter] -
かりあげ
Mục lục 1 [ 刈り上げ ] 1.1 / NGẢI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc [ 刈り上げ ] / NGẢI THƯỢNG... -
かりあげる
[ 刈り上げる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn... -
かりこむ
[ 刈り込む ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng... -
かりごや
[ 狩り小屋 ] n nhà của những người đi săn -
かりいえ
[ 借り家 ] v1 nhà cho thuê -
かりいれ
Mục lục 1 [ 刈り入れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 2 [ 借り入れ ] 2.1 / TÁ NHẬP / 2.2 n 2.2.1 Món nợ/khoản... -
かりいれきん
Mục lục 1 [ 借入金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay 2 Kinh tế 2.1 [ 借入金 ] 2.1.1 tiền vay [borrowed money]... -
かりいれしほん
Kinh tế [ 借り入れ資本 ] tư bản cho vay [loan capital] -
かりいれる
Mục lục 1 [ 刈り入れる ] 1.1 vs 1.1.1 thu hoạch/gặt hái/gặt 2 [ 借り入れる ] 2.1 vs 2.1.1 vay/vay mượn/mượn [ 刈り入れる... -
かりいんぼいす
Kinh tế [ 仮インボイス ] hóa đơn tạm thời [preliminry invoice] -
かりいんすう
Tin học [ 仮引数 ] tham số [dummy argument/parameter] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung... -
かりうど
Mục lục 1 [ 狩人 ] 1.1 / THÚ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ 猟人 ] 2.1 / LIỆP NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Người đi săn/thợ... -
かりうけきん
Mục lục 1 [ 借り受け金 ] 1.1 / TÁ THỤ KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền vay/tiền nợ/khoản nợ/khoản vay [ 借り受け金 ] / TÁ THỤ KIM... -
かりうけとりしょ
Kinh tế [ 仮受取書 ] biên lai tạm thời [provisional receipt] -
かりうけにん
Mục lục 1 [ 借り受け人 ] 1.1 / TÁ THỤ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người mắc nợ/người thuê/người nợ/người vay [... -
かりかた
[ 借方 ] n bên nợ -
かりかたとかしかた
Kinh tế [ 借方と貸方 ] nợ và có [debit and credit] Category : Kế toán [会計] -
かりかたひょう
Kinh tế [ 借方票 ] giấy báo nợ [debit advice/debit note] -
かりすう
Tin học [ 借り数 ] con số mượn [borrow digit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.