- Từ điển Nhật - Việt
かわらでやねをふく
Xem thêm các từ khác
-
かわらぶきのいえ
[ 瓦葺の家 ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói -
かわらけ
Mục lục 1 [ 土器 ] 1.1 / THỔ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm [ 土器 ] / THỔ KHÍ / n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ:... -
かわる
Mục lục 1 [ 代わる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế 2 [ 変わる... -
かわるがわる
[ 代わる代わる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối... -
かれ
Mục lục 1 [ 彼 ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta 1.2 n 1.2.1 cá ngộ [ 彼 ] n... -
かれき
Mục lục 1 [ 枯れ木 ] 1.1 n 1.1.1 cây khô/cây chết 2 [ 枯木 ] 2.1 n 2.1.1 cây khô/cây chết [ 枯れ木 ] n cây khô/cây chết 枯れ木を切り倒す:... -
かれくさ
Mục lục 1 [ 枯れ草 ] 1.1 / KHÔ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ khô 2 [ 枯草 ] 2.1 n 2.1.1 cỏ úa 2.1.2 cỏ héo [ 枯れ草 ] / KHÔ THẢO / n... -
かれくさいろ
[ 枯草色 ] n màu cỏ úa -
かれは
Mục lục 1 [ 枯れ葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá khô 2 [ 枯葉 ] 2.1 n 2.1.1 lá vàng/lá khô [ 枯れ葉 ] n lá vàng/lá khô たい肥の山を作るために、庭に枯れ葉が積み上げられた:... -
かれえだ
Mục lục 1 [ 枯れ枝 ] 1.1 / KHÔ CHI / 1.2 n 1.2.1 cành khô [ 枯れ枝 ] / KHÔ CHI / n cành khô 枯れ枝を切り落とす: Chặt bớt những... -
かれし
Mục lục 1 n 1.1 anh ấy/vị ấy 2 n 2.1 bạn trai/người yêu n anh ấy/vị ấy n bạn trai/người yêu 彼女はかれしとサッカーの試合を見にいった:... -
かれい
Mục lục 1 [ 家例 ] 1.1 / GIA LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Phong tục gia đình/nề nếp gia phong 2 [ 華麗 ] 2.1 adj-na 2.1.1 hoa lệ/tráng lệ/lộng... -
かれら
Mục lục 1 [ 彼ら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ 彼ら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:... -
かれる
Mục lục 1 [ 枯れる ] 1.1 v5s 1.1.1 héo queo 1.2 v1 1.2.1 héo/héo úa/héo tàn/khô héo/khô 1.3 v1 1.3.1 khô ráo 1.4 n 1.4.1 khan [ 枯れる... -
かよう
Mục lục 1 [ 歌謡 ] 1.1 n 1.1.1 bài hát 2 [ 火曜 ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 thứ ba/ngày thứ ba 3 [ 通う ] 3.1 v5u 3.1.1 tới lui 3.1.2 qua lại... -
かようきょく
[ 歌謡曲 ] n bài hát được ưa thích/bài hát phổ thông -
かようび
[ 火曜日 ] n, n-adv thứ ba/ngày thứ ba その店は火曜日が休みだ: Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3 この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております:... -
かようじかん
Tin học [ 可用時間 ] thời gian sẵn có [available time] -
かようせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 可溶性 ] 1.1.1 tính dễ hòa tan [solubility] 1.2 [ 可用性 ] 1.2.1 tính có thể sử dụng [availability]... -
かようりつ
Tin học [ 可用率 ] tỷ lệ có thể sử dụng [availability ratio]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.