- Từ điển Nhật - Việt
かわり
Mục lục |
[ 代り ]
/ ĐẠI /
n
sự thay thế/người thay thế/hộ/thay/đổi lại
- XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました: Sản phẩm XX đã ngừng sản xuất thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm YY
- 荷揚げ港の代わり: thay cho cảng bốc dỡ hàng
- Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている: Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ
[ 代わり ]
n
thay phiên
sự được ủy nhiệm/sự được ủy quyền/đại diện
- ~に代わりその名前において: đại diện cho ai
sự đền bù/vật đền bù/vật thay thế/hộ/thay/thay thế/đổi lại/đền
- ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよォ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる: Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh
- コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある: Bàn phím dần
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
- 飲み物のお代わりが欲しい: tôi muốn tiếp
- ご自由にスープをお代わりしてください: cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
- コーヒーのお代わり: một tách cà phê khác.
[ 変わり ]
/ BIẾN /
n
sự thay đổi/thay đổi/đổi khác/biến động
- お父さまはお変わりありませんか? : Bố của anh dạo này thế nào rồi?
- お変わりありませんか?: Có gì thay đổi không?
- 自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている: Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn
- 今やビジネス環境は大きく変わりつつある: Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi rất nhiều
- 今回の規制によって
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かわりに
Mục lục 1 [ 代りに ] 1.1 / ĐẠI / 1.2 adv 1.2.1 Thay vì 2 [ 代わりに ] 2.1 / ĐẠI / 2.2 adv 2.2.1 Thay vì [ 代りに ] / ĐẠI / adv... -
かわりにやる
[ 代わりにやる ] adv làm giúp -
かわりはない
[ 代わりはない ] adv không thay đổi -
かわりはありません
[ 代わりはありません ] adv không thay đổi -
かわりばえ
Mục lục 1 [ 代り栄え ] 1.1 / ĐẠI VINH / 1.2 n 1.2.1 Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt... -
かわりばんに
Mục lục 1 [ 交り番に ] 1.1 / GIAO PHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 một cách xen kẽ/luân phiên 2 [ 代り番に ] 2.1 / ĐẠI PHIÊN / 2.2 adv 2.2.1... -
かわりばんこに
Mục lục 1 [ 交り番こに ] 1.1 / GIAO PHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 một cách xen kẽ/luân phiên 2 [ 代り番こに ] 2.1 / ĐẠI PHIÊN / 2.2 adv... -
かわりかわりに
[ 代わり代わりに ] n thay phiên nhau -
かわりせん
Kinh tế [ 代船 ] tàu thay thế [substitute ship] -
かわりもの
Mục lục 1 [ 変わり者 ] 1.1 / BIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lập dị [ 変わり者 ] / BIẾN GIẢ / n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ:... -
かわりやく
Mục lục 1 [ 代り役 ] 1.1 / ĐẠI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ [ 代り役 ] / ĐẠI DỊCH... -
かわをはぐ
[ 皮をはぐ ] exp tróc vỏ -
かわをわたる
[ 川を渡る ] n qua sông -
かわをむく
Mục lục 1 [ 皮をむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ 2 [ 皮を剥く ] 2.1 exp 2.1.1 gọt vỏ [ 皮をむく ] exp tróc vỏ bóc... -
かわも
Mục lục 1 [ 川面 ] 1.1 / XUYÊN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt sông [ 川面 ] / XUYÊN DIỆN / n mặt sông 川面の上に青浮草覆われている:... -
かわやなぎ
Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 Cây liễu đỏ tía [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n Cây liễu đỏ tía -
かわら
Mục lục 1 [ 河原 ] 1.1 / HÀ NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bãi sông 2 [ 瓦 ] 2.1 n 2.1.1 ngói 3 [ 川原 ] 3.1 / XUYÊN NGUYÊN / 3.2 n 3.2.1 lòng con... -
かわらでやねをふく
[ 瓦で屋根を葺く ] n lợp ngói -
かわらぶきのいえ
[ 瓦葺の家 ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói -
かわらけ
Mục lục 1 [ 土器 ] 1.1 / THỔ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm [ 土器 ] / THỔ KHÍ / n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.