- Từ điển Nhật - Việt
かんきょうしょう
[ 環境省 ]
n
Bộ Môi trường
- カナダ環境省: Bộ môi trường Canada
- ドイツ連邦環境省: Bộ môi trường liên bang Đức
- 資源環境省: Bộ Tài nguyên Môi trường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんきょうけいえい
Kinh tế [ 環境経営 ] kinh doanh gắn kết với môi trường [Environment Management] Explanation : 自然資源の枯渇や環境汚染などの問題を考えた経営。資源開発、生産、販売、消費までの商品のライフサイクルコストを考える必要性が出てきた。Zero... -
かんきょうこうはんしゃけいすう
Tin học [ 環境光反射係数 ] hệ số phản xạ ánh sáng môi trường [ambient reflection coefficient] -
かんきょうこうげん
Tin học [ 環境光源 ] nguồn ánh sáng xung quanh [ambient light source] -
かんきょうかいけい
Kinh tế [ 環境会計 ] tính toán lợi ích thu được từ việc cải thiện môi trường [Environment Accounting] Explanation : 企業が環境改善にかける投資・費用と改善成果とを比較し、環境改善成果の大きさを企業利益として計上する会計制度をいう。 -
かんきょうモニタリング
Tin học [ 環境モニタリング ] kiểm soát môi trường [environmental monitoring] -
かんきょうようけんじこう
Kỹ thuật [ 環境要求事項 ] các yêu cầu về môi trường [environmental requirement(s)] -
かんきょうもんだい
Mục lục 1 [ 環境問題 ] 1.1 n 1.1.1 vấn đề môi trường 2 Kỹ thuật 2.1 [ 環境問題 ] 2.1.1 vấn đề môi trường [environmental... -
かんく
[ 管区 ] n địa hạt -
かんそく
Mục lục 1 [ 観測 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc 2 Kinh tế 2.1 [ 観測 ] 2.1.1... -
かんそくきぐ
[ 観測器具 ] vs máy đo -
かんそくそくしんざい
Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô [Dryness promotion medicine] -
かんそくち
Tin học [ 観測値 ] giá trị được quan sát [observed value] -
かんそくどすう
Kỹ thuật [ 観測度数 ] tần số quan sát [observed frequency] Category : toán học [数学] -
かんそくしょ
Mục lục 1 [ 観測所 ] 1.1 / QUAN TRẮC SỞ / 1.2 n 1.2.1 đài quan sát/đài quan trắc [ 観測所 ] / QUAN TRẮC SỞ / n đài quan sát/đài... -
かんそくする
[ 観測する ] vs đo đạc/quan trắc/quan sát ~の動態を観測する: quan trắc động thái của ~ 海上で観測する: quan sát trên... -
かんそくデータ
Tin học [ 観測データ ] dữ liệu được quan sát [observed data] -
かんそうき
Mục lục 1 [ 乾燥器 ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 [ 乾燥期 ] 2.1 / CAN TÁO KỲ / 2.2 n 2.2.1 mùa khô 3 [ 乾燥機 ] 3.1 / CAN... -
かんそうそくしんざい
Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô -
かんそうひん
Kinh tế [ 乾燥品 ] hàng khô [dry cargo] -
かんそうまさつ
Kỹ thuật [ 乾燥摩擦 ] ma sát khô [dry friction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.