- Từ điển Nhật - Việt
かんそくそくしんざい
Xem thêm các từ khác
-
かんそくち
Tin học [ 観測値 ] giá trị được quan sát [observed value] -
かんそくどすう
Kỹ thuật [ 観測度数 ] tần số quan sát [observed frequency] Category : toán học [数学] -
かんそくしょ
Mục lục 1 [ 観測所 ] 1.1 / QUAN TRẮC SỞ / 1.2 n 1.2.1 đài quan sát/đài quan trắc [ 観測所 ] / QUAN TRẮC SỞ / n đài quan sát/đài... -
かんそくする
[ 観測する ] vs đo đạc/quan trắc/quan sát ~の動態を観測する: quan trắc động thái của ~ 海上で観測する: quan sát trên... -
かんそくデータ
Tin học [ 観測データ ] dữ liệu được quan sát [observed data] -
かんそうき
Mục lục 1 [ 乾燥器 ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 [ 乾燥期 ] 2.1 / CAN TÁO KỲ / 2.2 n 2.2.1 mùa khô 3 [ 乾燥機 ] 3.1 / CAN... -
かんそうそくしんざい
Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô -
かんそうひん
Kinh tế [ 乾燥品 ] hàng khô [dry cargo] -
かんそうまさつ
Kỹ thuật [ 乾燥摩擦 ] ma sát khô [dry friction] -
かんそうじゅつ
Mục lục 1 [ 感想術 ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 2 [ 観想術 ] 2.1 n 2.1.1 tướng số [ 感想術 ] n tướng thuật [ 観想術 ] n tướng... -
かんそうざい
Kỹ thuật [ 乾燥剤 ] thuốc làm khô/chất làm khô [deciccant,drying agent] -
かんそうさせる
[ 乾燥させる ] n sấy -
かんそうか
[ 観相家 ] n thầy tướng -
かんそうする
Mục lục 1 [ 乾燥する ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ 乾燥する ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy 乾燥機で乾燥する:... -
かんそうするきせつ
[ 乾燥する季節 ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng -
かんそうろ
Kỹ thuật [ 乾燥炉 ] lò sấy [drier] -
かんそうよくせいざい
Kỹ thuật [ 乾燥抑制剤 ] thuốc ức chế khô [drying control chemical additive] -
かんそう きしょう
[ 乾燥気象 ] n trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô 長く続く乾燥気象: trời khô hanh kéo dài... -
かんそん
[ 寒村 ] n nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển 沿海の寒村:... -
かんだいな
Mục lục 1 [ 寛大な ] 1.1 n 1.1.1 rộng rãi 1.1.2 rộng lượng 1.1.3 dễ dãi 1.1.4 đại lượng [ 寛大な ] n rộng rãi rộng lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.