- Từ điển Nhật - Việt
かんさん
Mục lục |
[ 換算 ]
/ HOÁN TOÁN /
n
sự đổi/sự hoán đổi/hoán đổi/quy đổi về/quy về/quy đổi ra
- 2進数換算: quy về nhị phân
- AからBへの公式な換算: quy đổi chính thức từ A về B
- 石炭換算: quy đổi than đá
- 単位の換算: quy đổi đơn vị
- ~をドルに換算する: quy đổi ra đô la
- その金額を1ドル_円でドルに換算する: quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên
[ 閑散 ]
adj-na
nhàn tản/vắng vẻ/rỗi/yên tĩnh/yên ả/thưa thớt/trầm lắng
- 閑散とした夏休みの校庭: thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ
- 株式市場の閑散とした1日: một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu
- 取引が閑散とした状態: tình trạng giao dịch thưa thớt
- 商業地区は夜は閑散としている: khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối
- 閑散期に: vào lúc (vào mùa
n
sự nhàn tản/sự nhàn rỗi/sự yên tĩnh/sự yên ả/sự thưa thớt/sự trầm lắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんさんする
[ 換算する ] vs đổi/hoán đổi ドルを円に換算する: đổi tiền đôla thành tiền yên -
かんさんりつ
Mục lục 1 [ 換算率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ hoán đổi/tỷ giá quy đổi 2 Kinh tế 2.1 [ 換算率 ] 2.1.1 tỷ giá hối đoái [exchange... -
かんかくきかん
[ 感覚器官 ] n giác quan -
かんかくひりつ
Tin học [ 間隔比率 ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio] -
かんかくしゃくど
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 間隔尺度 ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 間隔尺度 ] 2.1.1 kích thước... -
かんかくけいじきこう
Tin học [ 間隔計時機構 ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
かんかくする
[ 感覚する ] n cảm giác -
かんかくもじ
Tin học [ 間隔文字 ] ký tự cách [space character] -
かんかつ
[ 管轄 ] n sự quản hạt 管轄地域: khu vực quản hạt, khu vực quản lí -
かんかつちいき
[ 管轄地域 ] n bản hạt -
かんかつかんちょう
[ 管轄官庁 ] n cơ quan chủ quản/cơ quan có thẩm quyền -
かんかつポート
Tin học [ 管轄ポート ] cổng quản trị [administration port] -
かんかゴム
Kỹ thuật [ 環化ゴム ] cao su hoàn hóa [cyclized rubber, cyclorubber] -
かんかんおこる
Mục lục 1 [ かんかん怒る ] 1.1 / NỘ / 1.2 v5r 1.2.1 nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu [ かんかん怒る... -
かんかん怒る
[ かんかんおこる ] v5r nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu 私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう :... -
かんせつ
Mục lục 1 [ 間接 ] 1.1 n 1.1.1 gián tiếp/sự gián tiếp 2 [ 関節 ] 2.1 n 2.1.1 khớp xương/khớp 3 Kinh tế 3.1 [ 間接 ] 3.1.1 gián... -
かんせつおしだしほう
Kỹ thuật [ 間接押し出し法 ] phương pháp đẩy gián tiếp [indirect extrusion] -
かんせつそくていち
Kỹ thuật [ 間接測定値 ] giá trị đo gián tiếp [indirect measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考... -
かんせつつうか
Kinh tế [ 間接通過 ] quá cảnh gián tiếp [indirect transit] -
かんせつつうかぼうえき
Kinh tế [ 間接通過貿易 ] buôn bán quá cảnh gián tiếp [indirect transit trade]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.