- Từ điển Nhật - Việt
かんしんりょういき
Xem thêm các từ khác
-
かんしんをかう
[ 歓心を買う ] exp được vui lòng/làm vui lòng ~で(人)の歓心を買う: làm người khác vui lòng bằng ~ 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う:... -
かんしんをもつ
[ 関心を持つ ] n thiết tha -
かんしょうきおく
Tin học [ 緩衝記憶 ] bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm... -
かんしょうちたい
[ 緩衝地帯 ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng vùng đệm... -
かんしょうでんりょく
Tin học [ 干渉電力 ] năng lượng điện giao thoa [interference power] -
かんしょうじま
Kỹ thuật [ 干渉じま ] vân giao thoa [interference fringe] -
かんしょうしんごう
Tin học [ 干渉信号 ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal] -
かんしょうさかな
[ 鑑賞魚 ] n cá cảnh -
かんしゅう
Mục lục 1 [ 慣習 ] 1.1 n 1.1.1 phong tục/tập quán/tập tục 2 [ 観衆 ] 2.1 n 2.1.1 người xem/khán giả 3 Kinh tế 3.1 [ 慣習 ] 3.1.1... -
かんしゅうちょうさ
Kinh tế [ 慣習調査 ] điều tra tập quán (tiêu dùng) [habit survey] -
かんしゅうほう
Mục lục 1 [ 慣習法 ] 1.1 / QUÁN TẬP PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật theo tục lệ/luật tập quán 2 Kinh tế 2.1 [ 慣習法 ] 2.1.1 luật... -
かんしゅうふうたい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 慣習風袋 ] 1.1.1 phẩm chất thông dụng [customary quality] 1.2 [ 慣習風袋 ] 1.2.1 trọng lượng bì thông... -
かんけつ
Mục lục 1 [ 完結 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc/kết thúc 2 [ 簡潔 ] 2.1 n 2.1.1 sự thanh khiết/sự giản dị/sự đơn giản/sự ngắn... -
かんけつてきに
Tin học [ 間欠的に ] không ngừng [intermittently] -
かんけつぶん
Tin học [ 完結文 ] câu [sentence] -
かんけつうんどうきこう
Kỹ thuật [ 間欠運動機構 ] cơ cấu chuyển động không liên tục [intermittent motion mechanism] -
かんけい
Mục lục 1 [ 関係 ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan 1.1.2 liên hệ 1.1.3 can hệ 1.2 n 1.2.1 quan hệ/sự quan hệ 2 [ 奸計 ] 2.1 / GIAN KẾ / 2.2... -
かんけいがない
[ 関係がない ] n vô can -
かんけいがある
[ 関係がある ] n liên can -
かんけいえんざんし
Tin học [ 関係演算子 ] toán tử quan hệ [relational operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.