- Từ điển Nhật - Việt
かんせつりようしゃ
Xem thêm các từ khác
-
かんせつアドレス
Tin học [ 間接アドレス ] địa chỉ gián tiếp [indirect address] -
かんせつゆにゅう
Kinh tế [ 間接輸入 ] nhập khẩu gián tiếp [indirect import] -
かんせい
Mục lục 1 [ 乾性 ] 1.1 / CAN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính khô 2 [ 完成 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoàn thành/hoàn thành 3 [ 感性 ] 3.1 / CẢM TÍNH... -
かんせいとう
[ 管制塔 ] n tháp canh/chòi canh 管制塔(空港の): tháp canh hàng không 管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh -
かんせいひん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 完成品 ] 1.1.1 thành phẩm [final goods] 2 Tin học 2.1 [ 完成品 ] 2.1.1 thành phẩm [finished product] Kinh tế... -
かんせいしょうひ
Kinh tế [ 感性消費 ] tiêu thụ cảm tính [Emotional Consumption] Explanation : 感覚や気分を基準において物、サービスを消費する状態をいう。ニーズの多様性、個性化、分散化など、個人の感性による消費行動が強まってきている。 -
かんせいする
Mục lục 1 [ 完成する ] 1.1 n 1.1.1 hết 1.2 vs 1.2.1 hoàn thành 1.3 vs 1.3.1 thành [ 完成する ] n hết vs hoàn thành 生産計画を完成する:... -
かんせいモーメント
Kỹ thuật [ 慣性モーメント ] mô men quán tính [moment of inartia] Explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量 -
かんせいりょく
Kỹ thuật [ 慣性力 ] lực quán tính [inertial force] -
かんせんなパスめい
Tin học [ 完全なパス名 ] đường dẫn đầy đủ [complete pathname] -
かんせんじょうちょう
Tin học [ 完全冗長 ] hoàn toàn dư thừa [fully redundant] -
かんせんじょうちょうシステム
Tin học [ 完全冗長システム ] hệ thống hoàn toàn dư thừa [fully redundant system] -
かんせんしょうちりょう
[ 感染症治療 ] n khống chế nhiễm khuẩn/chữa bệnh truyền nhiễm 感染症治療薬: thuốc chữa bệnh dịch (bệnh lây lan) -
かんせんけいろ
Tin học [ 感染経路 ] nguồn nhiễm [source of infection] -
かんせんさせる
[ 感染させる ] n đổ bệnh (đổ bịnh) -
かんせんする
Mục lục 1 [ 感染する ] 1.1 n 1.1.1 nhiễm trùng 1.2 vs 1.2.1 truyền nhiễm/nhiễm [ 感染する ] n nhiễm trùng vs truyền nhiễm/nhiễm... -
かんすい
Mục lục 1 [ かん水 ] 1.1 n 1.1.1 nước mặn 2 [ 完遂 ] 2.1 n 2.1.1 sự hoàn thành/hoàn thành 3 [ 完遂する ] 3.1 vs 3.1.1 hoàn thành... -
かんすいこ
Mục lục 1 [ 鹹水湖 ] 1.1 / * THỦY HỒ / 1.2 n 1.2.1 hồ nước mặn [ 鹹水湖 ] / * THỦY HỒ / n hồ nước mặn -
かんすいさかな
[ かん水魚 ] n cá nước mặn -
かんすう
Mục lục 1 [ 関数 ] 2 / QUAN SỐ / 2.1 n 2.1.1 hàm số 3 [ 函数 ] 3.1 / HÀM SỐ / 3.2 n 3.2.1 Hàm số 4 Kỹ thuật 4.1 [ 関数 ] 4.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.