- Từ điển Nhật - Việt
かんそん
[ 寒村 ]
n
nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa
- 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển
- 沿海の寒村: nơi khỉ ho cò gáy bên bờ biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんだいな
Mục lục 1 [ 寛大な ] 1.1 n 1.1.1 rộng rãi 1.1.2 rộng lượng 1.1.3 dễ dãi 1.1.4 đại lượng [ 寛大な ] n rộng rãi rộng lượng... -
かんだんなくべらべらしゃべる
Mục lục 1 [ 間断なくべらべらしゃべる ] 1.1 n 1.1.1 luôn mồm 1.1.2 luôn miệng [ 間断なくべらべらしゃべる ] n luôn mồm... -
かんだんけい
[ 寒暖計 ] n hàn thử biểu/nhiệt kế 最高寒暖計: nhiệt kế cao nhất 水中寒暖計: nhiệt kế trong nước 電気寒暖計: nhiệt... -
かんだんする
[ 歓談する ] vs chuyện trò/trò chuyện 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する: trò chuyện trong không khí hòa nhã và vui... -
かんち
Mục lục 1 [ 感知 ] 1.1 vs 1.1.1 thâm hiểm 2 [ 閑地 ] 2.1 / NHÀN ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nơi an nhàn/nơi nhàn cư [ 感知 ] vs thâm hiểm... -
かんちがい
[ 勘違い ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu... -
かんちがいする
[ 勘違いする ] vs phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó) phán... -
かんちある
Mục lục 1 [ 奸知ある ] 1.1 n 1.1.1 giảo hoạt 1.1.2 giảo [ 奸知ある ] n giảo hoạt giảo -
かんちょう
Mục lục 1 [ 官庁 ] 1.1 n 1.1.1 công sở 1.1.2 cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan 2 [ 干潮 ] 2.1 / CAN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 sự rút... -
かんちゅう
[ 寒中 ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:... -
かんつう
Mục lục 1 [ 姦通 ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm 2 [ 貫通 ] 2.1 n 2.1.1 sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên... -
かんつうする
[ 貫通する ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する: đâm... -
かんづめ
Mục lục 1 [ 缶詰 ] 1.1 n 1.1.1 đồ hộp/đồ đóng hộp/lon 2 [ 缶詰め ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng... -
かんてつ
[ 貫徹 ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng 要求を貫徹する:... -
かんてい
Mục lục 1 [ 官邸 ] 1.1 n 1.1.1 quan to/văn phòng 2 [ 艦艇 ] 2.1 n 2.1.1 đoàn xe/hạm đội/đàn 3 [ 鑑定 ] 3.1 n 3.1.1 sự giám định/sự... -
かんていだいり
Kinh tế [ 鑑定代理 ] Đại lý giám định -
かんていにん
Kinh tế [ 鑑定人 ] người giám định [surveyor] -
かんていほうこくしょ
Kinh tế [ 鑑定報告書 ] biên bản giám định [survey report] -
かんていしょうしょ
Kinh tế [ 鑑定証書 ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品] -
かんていしょうめいしょ
Kinh tế [ 鑑定証明書 ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.