- Từ điển Nhật - Việt
かんてい
Mục lục |
[ 官邸 ]
n
quan to/văn phòng
- 首相官邸: văn phòng thủ tướng
- 総督官邸: văn phòng chính phủ
- 米国大統領官邸: văn phòng tổng thống Mỹ (Nhà Trắng)
- 官邸に住む: sống ở văn phòng
- 首相官邸に緊急対策本部を設置する: đặt trụ sở điều hành khẩn cấp tại văn phòng thủ tuớng
[ 艦艇 ]
n
đoàn xe/hạm đội/đàn
- 快速小型艦艇: đàn muỗi
- 海軍艦艇: hạm đội hải quân
- 核兵器搭載艦艇: hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân
- 機動艦艇: hạm đội cơ động
- 軍用艦艇: đoàn xe quân dụng
[ 鑑定 ]
n
sự giám định/sự bình giá/giám định/bình giá
- 環境影響鑑定: giám định mức độ ảnh hưởng tới môi trường
- ダイヤモンドの鑑定: giám định kim cương
- その毛髪のDNA鑑定: giám định DNA của sợi tóc đó
- 結果鑑定: giám định kết quả
- 資産の鑑定: giám định tài sản
- 筆跡鑑定: giám định bút tích
Kinh tế
[ 鑑定 ]
giám định [survey]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんていだいり
Kinh tế [ 鑑定代理 ] Đại lý giám định -
かんていにん
Kinh tế [ 鑑定人 ] người giám định [surveyor] -
かんていほうこくしょ
Kinh tế [ 鑑定報告書 ] biên bản giám định [survey report] -
かんていしょうしょ
Kinh tế [ 鑑定証書 ] giấy chứng giám định [cartificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hoá [商品] -
かんていしょうめいしょ
Kinh tế [ 鑑定証明書 ] giấy chứng giám định [certificate of survey/survey certificate] Category : Hàng hóa [商品] -
かんていする
[ 鑑定する ] n giám định -
かんてん
Mục lục 1 [ 寒天 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thạch 2 [ 寒天 ] 2.1 / HÀN THIÊN / 2.2 n 2.2.1 trời lạnh/thời tiết lạnh 3 [ 干天 ] 3.1... -
かんてんひょうじ
Tin học [ 観点表示 ] nhãn của nút [node label] -
かんでんち
Mục lục 1 [ 乾電池 ] 1.1 n 1.1.1 bình điện khô/pin khô/ắc quy khô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 乾電池 ] 2.1.1 pin khô [dry battery,dry cell]... -
かんでんする
[ 感電する ] vs giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật 感電して死ぬ: chết vì bị điện giật 感電した人への応急処置:... -
かんとく
Mục lục 1 [ 感得 ] 1.1 vs 1.1.1 tri giác 2 [ 監督 ] 2.1 n 2.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 2.1.2 người quản... -
かんとくきのう
Tin học [ 監督機能 ] chức năng giám sát [supervisory function] -
かんとくしゃ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 監督者 ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ 監督者 ] 2.1.1 giám sát viên [supervisor]... -
かんとくする
Mục lục 1 [ 感得する ] 1.1 vs 1.1.1 cảm ngộ 2 [ 監督する ] 2.1 vs 2.1.1 giám đốc/chỉ đạo/giám sát [ 感得する ] vs cảm... -
かんとう
Mục lục 1 [ 敢闘 ] 1.1 n 1.1.1 sự chiến đấu dũng cảm/chiến đấu dũng cảm/kiên cường chiến đấu/dũng cảm chiến đấu/chiến... -
かんとん
Mục lục 1 [ 広東 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG / 1.2 n 1.2.1 Quảng Đông [ 広東 ] / QUẢNG ĐÔNG / n Quảng Đông 広東外語外貿大学: trường... -
かんとんご
Mục lục 1 [ 広東語 ] 1.1 / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Quảng Đông [ 広東語 ] / QUẢNG ĐÔNG NGỮ / n tiếng Quảng Đông -
かんど
Tin học [ 感度 ] độ nhạy [sensitivity] -
かんどうする
Mục lục 1 [ 感動する ] 1.1 vs 1.1.1 động tâm 1.1.2 động lòng 1.1.3 chạnh lòng 1.1.4 cảm động/xúc động [ 感動する ] vs động... -
かんな
[ 鉋 ] n cái bào/bào 粗鉋: cái bào thô 鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào かんなの刃: lưỡi dao bào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.