- Từ điển Nhật - Việt
かんねついんじそうち
Tin học
[ 感熱印字装置 ]
máy in nhiệt [thermal printer]
- Explanation: Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt trên một loại giấy đặc biệt. Mặc dù không ồn và nhanh, nhưng máy in nhiệt có một khuyết điểm quan trọng là bắt buộc phải dùng loại giấy riêng, nên nhiều người cảm thấy phiền phức và khó ngửi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんねんする
Mục lục 1 [ 観念する ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ 観念する ] vs quan niệm chuẩn... -
かんのう
[ 感応 ] v5z cảm ứng -
かんのうてき
[ 官能的 ] n đa dâm -
かんのうけんさ
Kỹ thuật [ 官能検査 ] kiểm tra bằng giác quan [sensory test] -
かんのん
Mục lục 1 [ 観音 ] 1.1 / QUAN ÂM / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音 ] / QUAN ÂM / n Phật Bà Quan Âm -
かんのんさま
Mục lục 1 [ 観音様 ] 1.1 / QUAN ÂM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音様 ] / QUAN ÂM DẠNG / n Phật Bà Quan Âm -
かんば
Mục lục 1 [ 悍馬 ] 1.1 / HÃN MÃ / 1.2 n 1.2.1 con ngựa bất kham 2 [ 駻馬 ] 2.1 / * MÃ / 2.2 n 2.2.1 con ngựa bất kham [ 悍馬 ] / HÃN... -
かんばつ
Mục lục 1 [ 旱魃 ] 1.1 n 1.1.1 hạn 2 [ 旱魃 ] 2.1 / HẠN * / 2.2 n 2.2.1 khô hạn/hạn hán [ 旱魃 ] n hạn [ 旱魃 ] / HẠN * / n khô... -
かんばしい
[ 芳しい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm -
かんばん
Mục lục 1 [ 看板 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ 看板 ] n bề ngoài/mã/chiêu bài... -
かんばんほうしき
Kinh tế [ かんばん方式 ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just... -
かんばんや
[ 看板や ] n thợ vẽ -
かんばん方式
Kinh tế [ かんばんほうしき ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just... -
かんぱい
Mục lục 1 [ 乾杯 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn chén/cạn chén/trăm phần trăm (uống rượu)/nâng cốc 1.1.2 cạn cốc 2 [ 完敗 ] 2.1 n... -
かんぱいする
Mục lục 1 [ 乾杯する ] 1.1 vs 1.1.1 chạm cốc 1.1.2 cạn chén/nâng cốc [ 乾杯する ] vs chạm cốc cạn chén/nâng cốc (人)の成功を祝して乾杯する:... -
かんぱする
[ 看破する ] vs nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ 看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác -
かんぱんづみ
Kinh tế [ 甲板積み ] bốc lên boong [shipment on deck] -
かんぱんづみふなにしょうけん
Kinh tế [ 甲板積み船荷証券 ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading] -
かんぱんづみこんてんなー
Kinh tế [ 甲板積みコンテンナー ] côntennơ trên boong [container on deck] -
かんぱんづみかもつ
Kinh tế [ 甲板積み貨物 ] hàng trên boong [deck cargo/deck load]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.