- Từ điển Nhật - Việt
かんぱいする
Mục lục |
[ 乾杯する ]
vs
chạm cốc
cạn chén/nâng cốc
- (人)の成功を祝して乾杯する: cạn chén (nâng cốc) để chúc mừng cho sự thành công của ai đó
- 健康を祝して乾杯する: cạn chén (nâng cốc) vì sức khoẻ của ai đó
- 花嫁に乾杯する: nâng cốc với cô dâu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんぱする
[ 看破する ] vs nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ 看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác -
かんぱんづみ
Kinh tế [ 甲板積み ] bốc lên boong [shipment on deck] -
かんぱんづみふなにしょうけん
Kinh tế [ 甲板積み船荷証券 ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading] -
かんぱんづみこんてんなー
Kinh tế [ 甲板積みコンテンナー ] côntennơ trên boong [container on deck] -
かんぱんづみかもつ
Kinh tế [ 甲板積み貨物 ] hàng trên boong [deck cargo/deck load] -
かんぱんじょうひきわたし
Kinh tế [ 甲板上引渡 ] giao lên tàu [delivery on board] -
かんぱんかん
Kinh tế [ 甲板間 ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船] -
かんぱんわたし
Mục lục 1 [ 甲板渡し ] 1.1 / GIÁP BẢN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ 甲板渡し ] 2.1.1... -
かんび
Mục lục 1 [ 完備 ] 1.1 n 1.1.1 hoàn bị 2 [ 甘美 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 2.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào... -
かんびしたひょう
Tin học [ 完備した表 ] bảng đủ [complete table] -
かんぶ
Mục lục 1 [ 幹部 ] 1.1 n 1.1.1 phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 2 [ 患部 ] 2.1 n 2.1.1 bộ phận nhiễm bệnh/phần... -
かんぶつ
Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô/đồ khô 乾物類: đồ... -
かんぶつに
Kinh tế [ 乾物荷 ] hàng khô [dry cargo] -
かんぶつせん
Kinh tế [ 乾物船 ] tàu hàng khô [dry cargo carrier(or ship)] -
かんぶん
Mục lục 1 [ 漢文 ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ 漢文 ] n thơ văn Nhật Bản mô... -
かんぷなきまで
[ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để -
かんべつ
[ 鑑別 ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và B AとBを鑑別する方法:... -
かんべん
[ 勘弁 ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến khi... -
かんべんか
[ 簡便化 ] n giản tiện -
かんべんする
[ 勘弁する ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.