- Từ điển Nhật - Việt
かんぶつせん
Xem thêm các từ khác
-
かんぶん
Mục lục 1 [ 漢文 ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ 漢文 ] n thơ văn Nhật Bản mô... -
かんぷなきまで
[ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để -
かんべつ
[ 鑑別 ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và B AとBを鑑別する方法:... -
かんべん
[ 勘弁 ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến khi... -
かんべんか
[ 簡便化 ] n giản tiện -
かんべんする
[ 勘弁する ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:... -
かんぼく
Mục lục 1 [ かん木 ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây/bụi rậm 2 [ 潅木 ] 2.1 n 2.1.1 cây bụi/bụi rậm 3 [ 灌木 ] 3.1 / * MỘC / 3.2 n 3.2.1... -
かんぼつ
[ 陥没 ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà 陥没する水:... -
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
[ カンボジア地域経済開発協会 ] v5r Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia -
かんぼうちょう
[ 官房長 ] n trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng 防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng -
かんぽうやく
[ 漢方薬 ] n thuốc đông y/thuốc bắc この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi... -
かんまん
Mục lục 1 [ 干満 ] 1.1 n 1.1.1 nước triều lên xuống/thủy triều 2 [ 緩慢 ] 2.1 adj-na 2.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ... -
かんみ
Mục lục 1 [ 鹹味 ] 1.1 / * VỊ / 1.2 n 1.2.1 tính mặn/vị mặn [ 鹹味 ] / * VỊ / n tính mặn/vị mặn -
かんみがある
[ 甘味がある ] n ngọt dịu -
かんみりょう
[ 甘味料 ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている: vì đường... -
かんみんぞく
[ 漢民族 ] n hán tộc -
かんぜおん
Mục lục 1 [ 観世音 ] 1.1 / QUAN THẾ ÂM / 1.2 n 1.2.1 Quan Thế Âm (Bồ Tát) [ 観世音 ] / QUAN THẾ ÂM / n Quan Thế Âm (Bồ Tát) -
かんぜおんぼさつ
[ 観世音菩薩 ] n bồ tát quan thế âm -
かんがく
[ 漢学 ] n hán học -
かんがっきとたいこ
[ 管楽器と太鼓 ] n, n-suf kèn trống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.