- Từ điển Nhật - Việt
かんぽうやく
[ 漢方薬 ]
n
thuốc đông y/thuốc bắc
- この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった: bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y này (thuốc bắc)
- 漢方薬による治療を受ける: chữa bệnh bằng thuốc đông y (thuốc bắc)
- 漢方薬を調合する: pha chế (điều chế) thuốc đông y (thuốc bắc)
- 漢方薬を飲む: uống thuốc đông y (thuốc bắc)
- 薬屋に感冒
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんまん
Mục lục 1 [ 干満 ] 1.1 n 1.1.1 nước triều lên xuống/thủy triều 2 [ 緩慢 ] 2.1 adj-na 2.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ... -
かんみ
Mục lục 1 [ 鹹味 ] 1.1 / * VỊ / 1.2 n 1.2.1 tính mặn/vị mặn [ 鹹味 ] / * VỊ / n tính mặn/vị mặn -
かんみがある
[ 甘味がある ] n ngọt dịu -
かんみりょう
[ 甘味料 ] n đồ ngọt 天然甘味料: đồ ngọt tự nhiên 砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている: vì đường... -
かんみんぞく
[ 漢民族 ] n hán tộc -
かんぜおん
Mục lục 1 [ 観世音 ] 1.1 / QUAN THẾ ÂM / 1.2 n 1.2.1 Quan Thế Âm (Bồ Tát) [ 観世音 ] / QUAN THẾ ÂM / n Quan Thế Âm (Bồ Tát) -
かんぜおんぼさつ
[ 観世音菩薩 ] n bồ tát quan thế âm -
かんがく
[ 漢学 ] n hán học -
かんがっきとたいこ
[ 管楽器と太鼓 ] n, n-suf kèn trống -
かんがつく
[ 考つく ] n suy ra -
かんがえ
[ 考え ] n suy nghĩ/ý kiến/ý tưởng/dự định 私は彼女の考えが分からなかった。: Tôi không hiểu suy nghĩ của cô ta.... -
かんがえずにやる
[ 考えずにやる ] n liều -
かんがえつく
[ 考えつく ] n nạo óc -
かんがえなおす
[ 考え直す ] v1 trầm tư -
かんがえかた
[ 考え方 ] n cách suy nghĩ/suy nghĩ/tâm tư/quan điểm/thái độ -
かんがえる
Mục lục 1 [ 考える ] 1.1 n 1.1.1 nghĩ suy 1.2 v1 1.2.1 suy nghĩ/tưởng tượng/dự định/nhớ lại 1.3 v1 1.3.1 tưởng niệm [ 考える... -
かんぜいずみかかく
Kinh tế [ 関税済価格 ] giá gồm thuế [duty-paid price] -
かんぜいきょく
Kinh tế [ 関税局 ] cục hải quan [board of customs] -
かんぜいきょうてい
Kinh tế [ 関税協定 ] hiệp định thuế quan [tariff agreement] -
かんぜいていりつほう
Kinh tế [ 関税定率法 ] luật thuế quan [tariff law]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.