- Từ điển Nhật - Việt
がいこくかぶしきとうし
Kinh tế
[ 外国株式投資 ]
đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài [Investment in foreign stocks]
- Category: 投資(運用)スタイル
- Explanation: 地球経済時代に対応する投資戦略。///外国株式を組み入れることで投資の幅を広げ、投資の面白みを増すことができる。景気サイクルや経済の発展段階のズレなどを利用すれば、高いリターンを狙うことができる。互いに相関関係の低い株式を組み合わせれば、全体のリスク低減も可能である。///また、将来高い成長が見込める産業に国を超えて投資することで、加工・金融産業の比重が高い日本株の弱点を補強することもできる。実際投資する場合には、国内株式と異なり投資情報が比較的乏しいため、長期投資を旨とした慎重な銘柄選択が望まれる。為替動向にも要注意。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がいこくかぶしきのとりひきけいたい
Kinh tế [ 外国株式の取引形態 ] hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài Category : 取引(売買) -
がいこくかわせ
Kinh tế [ 外国為替 ] ngoại hối [foreign exchange] Explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。 -
がいこくかわせそうば
Kinh tế [ 外国為替相場 ] tỉ giá hối đoái [foreign rate of exchange] -
がいこくかわせてがた
Kinh tế [ 外国為替手形 ] hối phiếu đối ngoại [foreign bill (of exchange)] -
がいこくかわせとりひき
Kinh tế [ 外国為替取引 ] giao dịch ngoại hối [foreign exchange deal] -
がいこくかわせどくせん
Kinh tế [ 外国為替独占 ] độc quyền ngoại hối [foreign exchange monopoly] -
がいこくかわせひきうけぎょうしゃ
Kinh tế [ 外国為替引受業者 ] ngân hàng chấp nhận [acceptance house] -
がいこくかわせほゆうだか
Kinh tế [ 外国為替保有高 ] số tài sản ngoại hối/số cổ phiếu ngoại hối [foreign exchange holdings] -
がいこくかわせじゅんびきん
Kinh tế [ 外国為替準備金 ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve] -
がいこくかわせしじょう
Kinh tế [ 外国為替市場 ] thị trường hối đoái [Exchange market] Category : 金利・為替 Explanation : 外国為替市場は、全てが相対マーケットで成り立っている。よって、株式市場のように取引所はない。相対マーケットであるので、例えば、海外旅行に行く際に、銀行に行き、日本円をアメリカドルに両替したとすると、そこが外国為替市場となる。... -
がいこくかわせしゅうし
Kinh tế [ 外国為替収支 ] cán cân thu chi ngoại hối [balance of foreign exchange payments and receipts] -
がいこくかわせさきものよやく
Kinh tế [ 外国為替先物予約 ] hợp đồng kỳ hạn hối đoái [Exchange forward contract] Explanation : 為替予約ともいう。///為替レートの激しい変動が予想される場合、対象となる通貨を、将来のある時点で買い戻したり、売り戻したりすることを予約し、為替変動によるリスクを回避すること。///円と米ドルなどの、外貨の為替変動によるリスクを回避するために使われることが多い。 -
がいこくかわせわりたて
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 外国為替割立 ] 1.1.1 chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system] 1.2 [ 外国為替割立 ] 1.2.1... -
がいこくせい
Mục lục 1 [ 外国製 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC CHẾ / 1.2 n 1.2.1 sản xuất ở nước ngoài/do nước ngoài sản xuất/của nước ngoài... -
がいこくゆうかしょうけん
Kinh tế [ 外国有価証券 ] chứng khoán nước ngoài [foreign securities] -
がいこつ
Mục lục 1 [ 骸骨 ] 1.1 n 1.1.1 hài cốt 1.1.2 bộ xương [ 骸骨 ] n hài cốt bộ xương 彼は骸骨のようにがりがりだ。: Anh... -
がいこう
[ 外交 ] n ngoại giao/sự ngoại giao 1941日本はアメリカと外交関係を断った。: Năm 1941, Nhật Bản cắt đứt quan... -
がいこうだん
Mục lục 1 [ 外交団 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 đoàn ngoại giao [ 外交団 ] / NGOẠI GIAO ĐOÀN / n đoàn ngoại giao 外交団長:... -
がいこうとっけん
Mục lục 1 [ 外交特権 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 đặc quyền ngoại giao/quyền miễn trừ ngoại giao/miễn trừ... -
がいこうのさい
Mục lục 1 [ 外交の才 ] 1.1 / NGOẠI GIAO TÀI / 1.2 n 1.2.1 tài ngoại giao/khả năng ngoại giao [ 外交の才 ] / NGOẠI GIAO TÀI /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.