- Từ điển Nhật - Việt
がいこくゆうかしょうけん
Xem thêm các từ khác
-
がいこつ
Mục lục 1 [ 骸骨 ] 1.1 n 1.1.1 hài cốt 1.1.2 bộ xương [ 骸骨 ] n hài cốt bộ xương 彼は骸骨のようにがりがりだ。: Anh... -
がいこう
[ 外交 ] n ngoại giao/sự ngoại giao 1941日本はアメリカと外交関係を断った。: Năm 1941, Nhật Bản cắt đứt quan... -
がいこうだん
Mục lục 1 [ 外交団 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 đoàn ngoại giao [ 外交団 ] / NGOẠI GIAO ĐOÀN / n đoàn ngoại giao 外交団長:... -
がいこうとっけん
Mục lục 1 [ 外交特権 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 đặc quyền ngoại giao/quyền miễn trừ ngoại giao/miễn trừ... -
がいこうのさい
Mục lục 1 [ 外交の才 ] 1.1 / NGOẠI GIAO TÀI / 1.2 n 1.2.1 tài ngoại giao/khả năng ngoại giao [ 外交の才 ] / NGOẠI GIAO TÀI /... -
がいこうぶ
[ 外交部 ] n bộ ngoại giao -
がいこうぶんしょ
Mục lục 1 [ 外交文書 ] 1.1 / NGOẠI GIAO VĂN THƯ / 1.2 n 1.2.1 công văn ngoại giao/công hàm [ 外交文書 ] / NGOẠI GIAO VĂN THƯ... -
がいこうじれい
Mục lục 1 [ 外交辞令 ] 1.1 / NGOẠI GIAO TỪ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Ngôn ngữ ngoại giao/phong cách ngoại giao [ 外交辞令 ] / NGOẠI... -
がいこういいんちょう
Mục lục 1 [ 外交委員長 ] 1.1 / NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trưởng ban ngoại giao/trưởng ban đối ngoại [ 外交委員長... -
ぜいこうかしほん
Kinh tế [ 税効果資本 ] thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có Category : 財務分析 Explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。 -
ぜいこうかかいけい
Kinh tế [ 税効果会計 ] hạch toán hiệu quả thuế [Tax effect accounting] Category : 財務分析 Explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。 -
がいこうかん
Mục lục 1 [ 外交官 ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 nhà ngoại giao [ 外交官 ] n thuyết khách nhà ngoại giao フリーの外交官:... -
がいこうかんけい
Mục lục 1 [ 外交関係 ] 1.1 / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ ngoại giao [ 外交関係 ] / NGOẠI GIAO QUAN HỆ / n quan hệ... -
がいこうかんけいをじゅりつする
[ 外交関係を樹立する ] exp thiết lập quan hệ ngoại giao 対日の外交関係を樹立する: thiết lập quan hệ ngoại giao với... -
がいこうせいさく
[ 外交政策 ] n chính sách ngoại giao 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない: chính sách ngoại... -
がいこうもんだい
Mục lục 1 [ 外交問題 ] 1.1 / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 vấn đề ngoại giao [ 外交問題 ] / NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ / n vấn... -
がいこうもんだいひょうぎかい
[ 外交問題評議会 ] n Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại 在ハノイ外交問題評議会: hội đồng phụ trách các... -
がいご
Mục lục 1 [ 外語 ] 1.1 / NGOẠI NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Ngoại ngữ [ 外語 ] / NGOẠI NGỮ / n Ngoại ngữ 東京ビジネス外語カレッジ:... -
がいいんぶ
Mục lục 1 [ 外陰部 ] 1.1 / NGOẠI ÂM BỘ / 1.2 n 1.2.1 Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo [ 外陰部 ] / NGOẠI... -
がいさん
[ 概算 ] n sự tính toán sơ qua 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。: Bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.