- Từ điển Nhật - Việt
がくりょく
Mục lục |
[ 学力 ]
n
sức học
học lực/sự hiểu biết
- 生徒の学力や才能を評価する: đánh giá năng lực và tài năng của học sinh
- 学力テスト: kiểm tra học lực
- 学力の格差を縮める: thu hẹp khoảng cách học lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がくりょくがひくい
[ 学力が低い ] n học kém -
がくめい
[ 学名 ] n tên khoa học -
がくめん
Mục lục 1 [ 額面 ] 1.1 n 1.1.1 giá danh nghĩa/giá trị bên ngoài/giá qui định 2 Kinh tế 2.1 [ 額面 ] 2.1.1 giá danh nghĩa [par] 2.2... -
がくめんで
Kinh tế [ 額面で ] theo giá danh nghĩa [at par] -
がくめんいじょう
Kinh tế [ 額面以上 ] trên giá danh nghĩa [above par] -
がくめんいかで
Kinh tế [ 額面以下で ] dưới giá danh nghĩa [below par] -
がくめんかぶ
Kinh tế [ 額面株 ] cổ phiếu có giá trị danh nghĩa [Stock with par value] Explanation : 額面金額が書いてある株式のこと。反対に金額を書いていないのが「無額面株」という。上場企業の株式では50円額面が多い。1982年の改正商法により、上場会社には額面金額が5万円になる株式を1単位とする単位株制度を義務づけた。 -
がくめんかかく
Kinh tế [ 額面価格 ] giá trị danh nghĩa [face value] -
がくめんかかくいか
Kinh tế [ 額面価格以下 ] dưới giá danh nghĩa [below par] -
がくめんわれえんちょうファンド
Kinh tế [ 額面割れ延長ファンド ] mở rộng kỳ hạn quỹ do quỹ đáo hạn khi thị trường sút giảm (do mất cổ đông, mệnh... -
がくわり
Mục lục 1 [ 学割 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên 2 [ 学割り ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm giá cho học sinh, sinh viên/giảm... -
がくれき
[ 学歴 ] n quá trình học hành/bằng cấp 学歴重視社会: xã hội coi trọng bằng cấp (人)を学歴で判断する: đánh giá... -
がくれい
[ 学齢 ] n tuổi đến trường 学齢に達した子ども: đứa trẻ đủ tuổi đến trường -
がくもん
[ 学問 ] n học vấn/sự học 高尚な学問: học vấn cao 学問のない人: người ít học 学問を奨励する: khuyến khích sự... -
がくもんのと
Mục lục 1 [ 学問の徒 ] 1.1 / HỌC VẤN ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 học sinh/môn đồ/sinh viên [ 学問の徒 ] / HỌC VẤN ĐỒ / n học sinh/môn... -
がくんと
adv đột nhiên/đột ngột/bất thình lình -
がくゆう
Mục lục 1 [ 学友 ] 1.1 n 1.1.1 bạn học 1.1.2 bạn bè/bạn cùng trường lớp [ 学友 ] n bạn học bạn bè/bạn cùng trường lớp... -
がそ
Tin học [ 画素 ] phần tử ảnh [pixel/picture element/PEL (abbr.)] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết... -
がそはいれつ
Tin học [ 画素配列 ] mảng điểm [pel array] -
がそしんこうほうこう
Tin học [ 画素進行方向 ] đường dẫn điểm [pel path]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.