- Từ điển Nhật - Việt
がっちりする
Xem thêm các từ khác
-
がっちり屋
[ がっちりや ] n anh chàng hà tiện/kẻ keo kiệt あいつはがっちり屋で会費が必要なパーティーには決して出ない: Thằng... -
がっちりや
Mục lục 1 [ がっちり屋 ] 1.1 / ỐC / 1.2 n 1.2.1 anh chàng hà tiện/kẻ keo kiệt [ がっちり屋 ] / ỐC / n anh chàng hà tiện/kẻ... -
ぜっちょう
[ 絶頂 ] n tuyệt đỉnh -
ぜっとへんかん
Kỹ thuật [ z変換 ] biến đổi z [z-transform] -
がっぴ
[ 月日 ] n ngày tháng 予想より長い月日がかかる: mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán 月日が巡って来る: ngày tháng... -
がっぷり
adv đeo đuổi/theo bám/giữ chặt/khóa chặt -
ぜっぺき
Mục lục 1 [ 絶壁 ] 1.1 / TUYỆT BÍCH / 1.2 n 1.2.1 vách/ vách đá [ 絶壁 ] / TUYỆT BÍCH / n vách/ vách đá -
がっぺい
Mục lục 1 [ 合併 ] 1.1 / HỢP TÍNH / 1.2 n-vs 1.2.1 sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập 2 [ 合併する ] 2.1 vs 2.1.1 sát nhập... -
がっぺいがいしゃ
Kinh tế [ 合併会社 ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation] -
がっぺいしょう
Mục lục 1 [ 合併症 ] 1.1 / HỢP TÍNH CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 biến chứng [ 合併症 ] / HỢP TÍNH CHỨNG / n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症:... -
がっしり
Mục lục 1 adv 1.1 chắc chắn/chắc nịch 2 adv 2.1 rắn chắc/cứng chắc (dùng cho cơ thể người và công trình xây dựng) adv... -
ぜっしょく
[ 絶食 ] n tuyệt thực -
ぜっしょくする
Mục lục 1 [ 絶食する ] 1.1 n 1.1.1 nhịn đói 1.1.2 nhịn ăn [ 絶食する ] n nhịn đói nhịn ăn -
がっしょう
Mục lục 1 [ 合唱 ] 1.1 n 1.1.1 xướng hoạ 1.1.2 hợp xướng/sự hợp xướng 1.1.3 hợp ca 1.1.4 đồng ca 2 [ 合唱する ] 2.1 vs... -
がっしょうたい
Mục lục 1 [ 合唱隊 ] 1.1 / HỢP XƯỚNG ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng [ 合唱隊 ] / HỢP... -
がっしょうだん
[ 合唱団 ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng -
がっしゅく
[ 合宿 ] n trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện 僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。:... -
がっしゅうこくゆしゅつにゅうぎんこう
Kinh tế [ 合衆国輸出入銀行 ] ngân hàng xuất nhập khẩu Hoa Kỳ [Eximbank; export-import bank] -
がっこう
Mục lục 1 [ 学校 ] 1.1 n 1.1.1 trường học 1.1.2 trường 1.1.3 nhà trường 1.1.4 học hiệu 1.1.5 học đường [ 学校 ] n trường... -
がっこうにいく
[ 学校に行く ] n đi học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.