- Từ điển Nhật - Việt
がら
Mục lục |
[ 柄 ]
/ BÍNH /
n
mẫu/mô hình/cán
- ナイフの柄: cán dao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
がらみほん
Kinh tế [ 柄見本 ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
がらみほんせっと
Kinh tế [ 柄見本セット ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
がらがら
Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 ồn ào/huyên náo/phát ra âm thanh ầm ĩ/lách cách/bộp/bùm/bốp/khàn khàn 2 n 2.1 tiếng ồn ào/tiếng... -
がらがらへび
Mục lục 1 [ がらがら蛇 ] 1.1 / XÀ / 1.2 n 1.2.1 rắn chuông 1.3 n 1.3.1 rắn lục [ がらがら蛇 ] / XÀ / n rắn chuông がらがら蛇蛇毒:... -
がらがらする
vs ồn ào/huyên náo/ầm ĩ -
がらがら蛇
Mục lục 1 [ がらがらへび ] 1.1 n 1.1.1 rắn lục 1.1.2 rắn chuông [ がらがらへび ] n rắn lục rắn chuông がらがら蛇蛇毒:... -
がらすたま
[ ガラス玉 ] n cườm -
がらすき
[ ガラス器 ] n hàng thủy tinh -
がらすてんい
Kỹ thuật [ ガラス転移 ] sự chuyển hóa thủy tinh [glass transition] -
がらすびん
[ ガラス瓶 ] n lọ thủy tinh -
がらすびんりさいくる
Kỹ thuật [ ガラス瓶リサイクル ] việc tái chế chai lọ thủy tinh [glass bottles recycling] -
がらすこかしょり
Kỹ thuật [ ガラス固化処理 ] sự nấu thành thủy tinh [vitrification] -
がらすか
Kỹ thuật [ ガラス化 ] sự thủy tinh hoá/chất thủy tinh [vitrification] -
がらすかん
[ ガラス管 ] n ống thủy tinh -
がらすせんい
[ ガラス繊維 ] n sợi thủy tinh -
がらすせんいきょうかぷらすちっく
Kỹ thuật [ ガラス繊維強化プラスチック ] nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh [glass fiber reinforced plastics] -
がらすをみがく
[ ガラスを磨く ] n lau kính -
がらーきんほう
Kỹ thuật [ ガラーキン法 ] phương pháp Galerkin [Galerkin method] -
がらり
Mục lục 1 adv 1.1 hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn 2 n 2.1 mái hắt che cửa sổ adv hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt... -
がらりと
adv hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/180 độ/khác hẳn 事態はがらりと変わる: tình thế đã hoàn toàn thay đổi 考え(方)ががらりと変わる。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.