- Từ điển Nhật - Việt
きがねする
Mục lục |
[ 気兼ねする ]
vs
khách khí/làm khách
- ~するのに気兼ねする: khách khí khi làm gì
câu thúc/gò bó/khó chịu
- (~するのに)気兼ねする: cảm thấy gò bó khi làm việc gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きがはればれする
[ 気が晴れ晴れする ] exp mát lòng -
きがみ
Mục lục 1 [ 生紙 ] 1.1 / SINH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy không kích cỡ [ 生紙 ] / SINH CHỈ / n giấy không kích cỡ -
きがえ
[ 着替え ] n sự thay quần áo/thay quần áo/thay 着替えの服を何着かスーツケースに入れる: cho thêm một số quần áo để... -
きがえしつ
[ 着替え室 ] v1 phòng thay đồ -
きがえる
[ 着替える ] v1 cải dạng -
きがあう
[ 気が合う ] exp hợp tính -
きがある
Mục lục 1 [ 気がある ] 1.1 / KHÍ / 1.2 exp 1.2.1 để ý đến/quan tâm/muốn/thích [ 気がある ] / KHÍ / exp để ý đến/quan tâm/muốn/thích... -
きがいっそうひんこんかいじょ
[ 飢餓一掃貧困解除 ] n xóa đói giảm nghèo -
きがいらいらする
Mục lục 1 [ 気がいらいらする ] 1.1 exp 1.1.1 nóng ruột 2 [ 気がイライラする ] 2.1 exp 2.1.1 sót ruột [ 気がいらいらする... -
きがかり
Mục lục 1 [ 気掛かり ] 1.1 adj-na 1.1.1 tâm niệm 1.1.2 lo lắng 1.2 n 1.2.1 sự lo lắng/lo lắng 1.3 n 1.3.1 sự tâm niệm 2 [ 気懸かり... -
きがん
Mục lục 1 [ 祈願 ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 đảo 1.2 n 1.2.1 lời cầu nguyện/sự cầu nguyện/sự cầu kinh/cầu nguyện/cầu/cầu khấn... -
きがんする
[ 祈願する ] n tụng kinh -
きがる
Mục lục 1 [ 気軽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái 1.2 n 1.2.1 sự khoan khoái/sự dễ chịu/sự nhẹ nhõm/sự... -
きがむかない
[ 気が向かない ] exp gắng gượng -
きえ
[ 帰依 ] n sự quy y/quy y 帰依者: người quy y (人)をキリスト教に帰依させる: làm cho ai đó (quy y) theo đạo Cơ đốc... -
きえたひ
Mục lục 1 [ 消えた火 ] 1.1 / TIÊU HỎA / 1.2 n 1.2.1 lửa tàn/lửa đã bị dập/tàn lửa [ 消えた火 ] / TIÊU HỎA / n lửa tàn/lửa... -
きえつ
[ 喜悦 ] n sự vui mừng/vui mừng/hạnh phúc 喜悦の情: cảm giác vui mừng 喜悦に全身が震える: toàn thân run lên vì hạnh... -
きえさる
[ 消え去る ] v1 tiêu tan -
きえする
[ 帰依する ] vs quy y/theo đạo 仏道に帰依する: theo đạo Phật (quy y cửa phật) 宗教に帰依する: theo đạo -
きえんばんじょう
Mục lục 1 [ 気焔万丈 ] 1.1 / KHÍ DIỄM VẠN TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự hưng phấn/sự cao hứng (nói to) [ 気焔万丈 ] / KHÍ DIỄM...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.