- Từ điển Nhật - Việt
きけんな
Mục lục |
[ 危険な ]
n
nguy kịch
nguy hiểm
nguy bách
ngặt nghèo
hiểm trở
hiểm nghèo
hiểm hóc
gian nguy
gập gềnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きけんにみをさらす
[ 危険に身をさらす ] n liều mình -
きけんにあう
Mục lục 1 [ 危険に遭う ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ 危険に遭う ] n liều lĩnh liều -
きけんのいてん
Kinh tế [ 危険の移転 ] di chuyển rủi ro [transfer of risks] -
きけんひん
Kinh tế [ 危険品 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
きけんぶつ
Mục lục 1 [ 危険物 ] 1.1 / NGUY HIỂM VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy... -
きけんふほきかんやっかん
Kinh tế [ 危険付保期間約款 ] điều khoản thời hạn bảo hiểm [duration of risk clause] -
きけんざい
Kinh tế [ 危険財 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
きけんかもつ
Kinh tế [ 危険貨物 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
きけんする
[ 棄権する ] vs bỏ quyền/rút lui/bỏ cuộc/bỏ phiếu trắng マラソンで途中棄権する: rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông... -
きけんりつ
Mục lục 1 [ 棄権率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu/tỷ lệ bỏ phiếu trắng 2 Kinh tế 2.1 [ 危険率 ] 2.1.1 tỷ... -
きけんをおかしてやる
Mục lục 1 [ 危険を冒してやる ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ 危険を冒してやる ] n liều lĩnh liều -
きげき
Mục lục 1 [ 喜劇 ] 1.1 n 1.1.1 kịch vui/hý kịch/hài kịch 1.1.2 hỷ kịch 1.1.3 hí kịch [ 喜劇 ] n kịch vui/hý kịch/hài kịch... -
きげきをえんずる
[ 喜劇を演ずる ] n làm trò -
きげいぶもん
[ 気芸部門 ] n ngành nghề -
きげんぎれけんさ
Tin học [ 期限切れ検査 ] kiểm tra thời hạn sử dụng [expiration check/retention period check] -
きげんぎれかわせ
Kinh tế [ 期限切れ為替 ] hối phiếu quá hạn [expired bill of exchange] -
きげんぜん
[ 紀元前 ] n, n-adv trước công nguyên/trước kỉ nguyên 紀元前300年から始まる: bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên -
きげんぜんーとし
[ 紀元前―年 ] n năm - trước công nguyên ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。: Kim Tự Tháp được xây dựng... -
きげんけいか
Kinh tế [ 期限経過 ] quá hạn [stale] -
きげんけいかのくれーむ
Kinh tế [ 期限経過のクレーム ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.