- Từ điển Nhật - Việt
きげいぶもん
Xem thêm các từ khác
-
きげんぎれけんさ
Tin học [ 期限切れ検査 ] kiểm tra thời hạn sử dụng [expiration check/retention period check] -
きげんぎれかわせ
Kinh tế [ 期限切れ為替 ] hối phiếu quá hạn [expired bill of exchange] -
きげんぜん
[ 紀元前 ] n, n-adv trước công nguyên/trước kỉ nguyên 紀元前300年から始まる: bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên -
きげんぜんーとし
[ 紀元前―年 ] n năm - trước công nguyên ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。: Kim Tự Tháp được xây dựng... -
きげんけいか
Kinh tế [ 期限経過 ] quá hạn [stale] -
きげんけいかのくれーむ
Kinh tế [ 期限経過のクレーム ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
きげんご
[ 紀元後 ] n sau công nguyên/sau kỉ nguyên -
きげんかわせてがた
Kinh tế [ 期限為替手形 ] hối phiếu kỳ hạn [usance bill (of exchange)/usance draft] -
きげんすぎてがた
Kinh tế [ 期限過ぎ手形 ] hối phiếu quá hạn [bill of exchange overdue] -
きげんをとる
vs ve vãn -
きあつ
Mục lục 1 [ 気圧 ] 1.1 n 1.1.1 nén khí 1.1.2 khí áp 1.1.3 áp suất không khí/áp suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気圧 ] 2.1.1 áp suất khí... -
きあつしけん
Kỹ thuật [ 気圧試験 ] thử nghiệm khí áp [barometric pressure test] -
きあつけい
Mục lục 1 [ 気圧計 ] 1.1 n 1.1.1 phong vũ biểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気圧計 ] 2.1.1 phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp [barometer] [... -
きあと
[ 奇蹟 ] n linh dược -
きあんしょ
[ 起案書 ] v5r bản dự thảo -
きこくする
[ 帰国する ] vs về nước/về tổ quốc 今日帰国する(人)に手紙を託す: gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay... -
きこつ
Mục lục 1 [ 肌骨 ] 1.1 / CƠ CỐT / 1.2 n 1.2.1 da và xương [ 肌骨 ] / CƠ CỐT / n da và xương 肌骨を驚かす: làm kinh sợ đến... -
きこえる
Mục lục 1 [ 聞こえる ] 1.1 v1 1.1.1 nghe thấy 1.1.2 nghe được 1.1.3 có thể nghe [ 聞こえる ] v1 nghe thấy nghe được có thể... -
きこうち
Kinh tế [ 寄港地 ] cảng ghé [port at call/port of call] -
きこうぶん
[ 紀行文 ] n du ký
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.