- Từ điển Nhật - Việt
きげんすぎてがた
Xem thêm các từ khác
-
きげんをとる
vs ve vãn -
きあつ
Mục lục 1 [ 気圧 ] 1.1 n 1.1.1 nén khí 1.1.2 khí áp 1.1.3 áp suất không khí/áp suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気圧 ] 2.1.1 áp suất khí... -
きあつしけん
Kỹ thuật [ 気圧試験 ] thử nghiệm khí áp [barometric pressure test] -
きあつけい
Mục lục 1 [ 気圧計 ] 1.1 n 1.1.1 phong vũ biểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 気圧計 ] 2.1.1 phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp [barometer] [... -
きあと
[ 奇蹟 ] n linh dược -
きあんしょ
[ 起案書 ] v5r bản dự thảo -
きこくする
[ 帰国する ] vs về nước/về tổ quốc 今日帰国する(人)に手紙を託す: gửi lá thư cho người sẽ về nước hôm nay... -
きこつ
Mục lục 1 [ 肌骨 ] 1.1 / CƠ CỐT / 1.2 n 1.2.1 da và xương [ 肌骨 ] / CƠ CỐT / n da và xương 肌骨を驚かす: làm kinh sợ đến... -
きこえる
Mục lục 1 [ 聞こえる ] 1.1 v1 1.1.1 nghe thấy 1.1.2 nghe được 1.1.3 có thể nghe [ 聞こえる ] v1 nghe thấy nghe được có thể... -
きこうち
Kinh tế [ 寄港地 ] cảng ghé [port at call/port of call] -
きこうぶん
[ 紀行文 ] n du ký -
きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ
[ 気候変動技術イニシアティブ ] n Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu -
きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ
[ 気候変動枠組み条約締約国会議 ] n Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu -
きこうし
[ 貴公子 ] n quí công tử -
きこうけんさ
Kỹ thuật [ 機構検査 ] sự kiểm tra cơ cấu [mechanical inspection] -
きこううんちん
Kinh tế [ 帰港運賃 ] cước trở về [homeward freight] -
きこうする
Mục lục 1 [ 寄港する ] 1.1 vs 1.1.1 cập bến/cập cảng/cập 2 [ 起工する ] 2.1 n 2.1.1 khởi công [ 寄港する ] vs cập bến/cập... -
きこり
[ 木こり ] n tiều phu/người đốn củi -
きこん
[ 既婚 ] n, adj-no đã có gia đình/đã kết hôn/đã lập gia đình 既婚者: người đã có gia đình 既婚(の)女性 : người... -
きご
[ 季語 ] n từ ngữ theo mùa 新年の季語: từ ngữ theo mùa trong năm mới (trong kịch cổ truyền haiku) Ghi chú: từ dùng trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.