- Từ điển Nhật - Việt
きごうれつ
Xem thêm các từ khác
-
きごうをつける
[ 記号をつける ] n đánh dấu -
きごうもじ
Tin học [ 記号文字 ] ký tự ký hiệu [symbolic-character] -
きいきい
adv cọt kẹt/cót két -
きいちご
Mục lục 1 [ 木苺 ] 1.1 / MỘC * / 1.2 n 1.2.1 cây dâu rừng/dâu rừng [ 木苺 ] / MỘC * / n cây dâu rừng/dâu rừng -
きいと
[ 生糸 ] n tơ tằm/tơ わが国の生糸の生産高は年々減少している. :Sản lượng tơ lụa của nước ta giảm theo từng... -
きいな
Mục lục 1 [ 奇異な ] 1.1 n 1.1.1 lạ kỳ 1.1.2 dị nhân 1.1.3 dị kỳ 1.1.4 dị hình 1.1.5 dị [ 奇異な ] n lạ kỳ dị nhân dị... -
きいろ
Mục lục 1 [ 黄色 ] 1.1 / HOÀNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu vàng 1.3 adj-na 1.3.1 vàng [ 黄色 ] / HOÀNG SẮC / n màu vàng 彼女は黄色のドレスを着て、皆さんの目を引く:Cô... -
きいろい
[ 黄色い ] adj vàng その少女は髪に黄色いリボンをつけていた: cô bé đeo nơ màu vàng trên đầu この赤いのはしょうゆで、黄色いのはお酢、緑はフライ用のソースよ:... -
きうこうだい
[ 気宇広大 ] n sự hào hiệp cao thượng -
きうん
Mục lục 1 [ 気運 ] 1.1 / KHÍ VẬN / 1.2 n 1.2.1 Vận may/cơ may [ 気運 ] / KHÍ VẬN / n Vận may/cơ may -
きさき
Mục lục 1 [ 后 ] 1.1 / HẬU / 1.2 n 1.2.1 Hoàng hậu/nữ hoàng [ 后 ] / HẬU / n Hoàng hậu/nữ hoàng -
きさご
Mục lục 1 [ 細螺 ] 1.1 / TẾ LOA / 1.2 n 1.2.1 ốc bờ/ốc mút [ 細螺 ] / TẾ LOA / n ốc bờ/ốc mút -
きさらぎ
Mục lục 1 [ 如月 ] 1.1 / NHƯ NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 tháng hai âm lịch [ 如月 ] / NHƯ NGUYỆT / n tháng hai âm lịch -
きかき
Kỹ thuật [ 気化器 ] chế hòa khí [carburator] -
きかくばいばい
Kinh tế [ 規格売買 ] bán theo loại [sale by type] -
きかくがいひん
Kinh tế [ 企画外品 ] hàng quá cỡ [off gauge goods] -
きかくしょ
Kinh tế [ 企画書 ] đề án [proposal (BUS)] -
きかくげんかい
Kỹ thuật [ 規格限界 ] giới hạn quy cách -
きかくさんしょうりょうしゅうごう
Tin học [ 規格参照量集合 ] tập lượng tham chiếu chuẩn [reference quantity set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.