- Từ điển Nhật - Việt
きしょうだい
Mục lục |
[ 気象台 ]
/ KHÍ TƯỢNG ĐÀI /
n
đài khí tượng
- 沖縄気象台: đài khí tượng Okinawa
- 地方気象台: đài khí tượng địa phương
- 高層気象台: đài khí tượng cao tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きしょうちょう
[ 気象庁 ] n nha khí tượng 気象庁長官: trưởng nha khí tượng 気象庁観測史上_番目の雨量: lượng mưa nhiều nhất dựa... -
きしょうどうぶつ
[ 稀少動物 ] n động vật quí hiếm/động vật hiếm -
きしょうがく
[ 気象学 ] n khí tượng học 生物気象学の: thuộc khí tượng học sinh vật 日本気象学会: hội khí tượng học Nhật Bản... -
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ
[ 希少資源の調査・試掘・採掘 ] n tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm -
きしょうかち
[ 希少価値 ] n giá trị hiếm có/hiếm có 希少価値がある: có giá trị hiếm có 彼は希少価値のある本を多数所有している:... -
きしゅくしゃ
Mục lục 1 [ 寄宿舎 ] 1.1 n 1.1.1 nội trú 1.1.2 ký túc xá/ký túc [ 寄宿舎 ] n nội trú ký túc xá/ký túc 学校の寄宿舎: ký... -
きしゅいぞん
Tin học [ 機種依存 ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần cứng thuộc một... -
きけいじ
Mục lục 1 [ 奇形児 ] 1.1 / KỲ HÌNH NHI / 1.2 n 1.2.1 con dị dạng/quái thai/con dị tật [ 奇形児 ] / KỲ HÌNH NHI / n con dị dạng/quái... -
きけもの
Mục lục 1 [ 利け者 ] 1.1 / LỢI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người có ảnh hưởng [ 利け者 ] / LỢI GIẢ / n Người có ảnh hưởng -
きけん
Mục lục 1 [ 危険 ] 1.1 n 1.1.1 sự nguy hiểm/mối nguy hiểm 1.1.2 biến 1.2 adj-na 1.2.1 nguy hiểm 1.3 adj-na 1.3.1 rủi ro 2 [ 棄権... -
きけんそんしょう
Kỹ thuật [ 危険損傷 ] tổn hại nguy hiểm -
きけんな
Mục lục 1 [ 危険な ] 1.1 n 1.1.1 nguy kịch 1.1.2 nguy hiểm 1.1.3 nguy bách 1.1.4 ngặt nghèo 1.1.5 hiểm trở 1.1.6 hiểm nghèo 1.1.7... -
きけんにみをさらす
[ 危険に身をさらす ] n liều mình -
きけんにあう
Mục lục 1 [ 危険に遭う ] 1.1 n 1.1.1 liều lĩnh 1.1.2 liều [ 危険に遭う ] n liều lĩnh liều -
きけんのいてん
Kinh tế [ 危険の移転 ] di chuyển rủi ro [transfer of risks] -
きけんひん
Kinh tế [ 危険品 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
きけんぶつ
Mục lục 1 [ 危険物 ] 1.1 / NGUY HIỂM VẬT / 1.2 n 1.2.1 hàng hóa nguy hiểm/vật chất nguy hiểm/vật dễ cháy nổ/hàng dễ cháy... -
きけんふほきかんやっかん
Kinh tế [ 危険付保期間約款 ] điều khoản thời hạn bảo hiểm [duration of risk clause] -
きけんざい
Kinh tế [ 危険財 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods] -
きけんかもつ
Kinh tế [ 危険貨物 ] hàng nguy hiểm [dangerous cargo/hazardous goods/dangerous goods]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.