- Từ điển Nhật - Việt
きじゅうきによるいたみ
Xem thêm các từ khác
-
きじゅうきしようりょう
Kinh tế [ 起重機使用料 ] phí cẩu [cranage] -
きじゅうきりょうなし
Kinh tế [ 起重機料なし ] miễn phí cẩu [free of all cranage] -
きじゅん
Mục lục 1 [ 基準 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn/quy chuẩn 2 [ 帰順 ] 2.1 vs 2.1.1 qui hàng 3 [ 規準 ] 3.1 n 3.1.1 mức 3.1.2 chuẩn mực/quy... -
きじゅんち
Tin học [ 基準値 ] giá trị danh nghĩa [nominal value] -
きじゅんてん
Tin học [ 基準点 ] điểm tiêu chuẩn [reference point] -
きじゅんえん
Kỹ thuật [ 基準円 ] vòng chuẩn [basic circle (BC)] -
きじゅんじょうたい
Kỹ thuật [ 基準状態 ] điều kiện chuẩn [normal condition] -
きじゅんしけん
Tin học [ 基準試験 ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của... -
きじゅんけい
Kỹ thuật [ 基準径 ] đường kính chuẩn [gauge diameter] Explanation : Đường kính chuẩn của ốc vít. -
きじゅんけいしき
Tin học [ 基準形式 ] dạng thức hợp quy [canonical format] Explanation : Trong toán học và lập trình máy tính, đây là một cách... -
きじゅんいじょう
[ 基準以上 ] n lạm -
きじゅんか
Tin học [ 基準化 ] chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều chỉnh... -
きじゅんかかく
Kinh tế [ 基準価格 ] giá cơ sở [basic price] -
きじゅんせん
Kỹ thuật [ 基準線 ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line] -
きじゅんすんぽう
Kỹ thuật [ 基準寸法 ] kích thước chuẩn [datum size] -
きじゅんする
Mục lục 1 [ 帰順する ] 1.1 vs 1.1.1 qui thuận 1.1.2 qui phục [ 帰順する ] vs qui thuận qui phục -
きじゅんブレード
Kỹ thuật [ 基準ブレード ] tấm chuẩn [base blade] -
きじゅんりょういき
Tin học [ 基準領域 ] khu vực chuẩn [reference area] -
きじゅんめん
Kỹ thuật [ 基準面 ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane] -
きじゅんんクロック
Tin học [ 基準クロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.