Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

きずつける

Mục lục

[ 傷つける ]

n

phương hại
làm tổn thương
私は彼女を傷つけた。: Tôi đã làm tổn thương cô ấy.

[ 傷付ける ]

v1

làm cho ai bị thương/làm cho ai đau đớn/làm hỏng/làm trầy xước/gây tổn hại
(人)の名声と評判を傷付ける :Làm tổn hại đến danh tiếng của người khác
環境そのものを傷付ける :Làm tổn hại môi trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • きずがいたむ

    [ 傷が痛む ] n xót thương
  • きずあと

    Mục lục 1 [ 傷痕 ] 1.1 / THƯƠNG NGÂN / 1.2 n 1.2.1 vết sẹo/vết thẹo/sẹo/thẹo 2 [ 傷跡 ] 2.1 n 2.1.1 vết thương 2.1.2 vết sẹo/vết...
  • きおうの

    [ 既往の ] adv dĩ vãng
  • きおうしょう

    [ 既往症 ] n tiền sử bệnh tật/bệnh lý 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh...
  • きずをほうたいする

    [ 傷を包帯する ] v1 rịt thuốc
  • きずをさせる

    [ 傷をさせる ] v1 làm bị thương
  • きずもの

    Mục lục 1 [ 傷物 ] 1.1 / THƯƠNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm có tỳ vết/sản phẩm lỗi/sản phẩm không đạt yêu cầu 2 [ 疵物...
  • きた

    Mục lục 1 [ 北 ] 1.1 / BẮC / 1.2 n 1.2.1 phía Bắc/miền Bắc [ 北 ] / BẮC / n phía Bắc/miền Bắc 国境の北: phía Bắc biên giới...
  • きたおろし

    Mục lục 1 [ 北下ろし ] 1.1 / BẮC HẠ / 1.2 n 1.2.1 gió lạnh thổi từ phía Bắc/không khí lạnh/luồng không khí lạnh [ 北下ろし...
  • きたたいへいよう

    Mục lục 1 [ 北太平洋 ] 1.1 / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Thái Bình Dương [ 北太平洋 ] / BẮC THÁI BÌNH DƯƠNG / n...
  • きたたいせいよう

    Mục lục 1 [ 北大西洋 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋 ] / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG / n...
  • きたたいせいようじょうやく

    Mục lục 1 [ 北大西洋条約 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương [ 北大西洋条約...
  • きたたいせいようじょうやくきこう

    Mục lục 1 [ 北大西洋条約機構 ] 1.1 / BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ CẤU / 1.2 n 1.2.1 NATO/Tổ chức Hiệp ước Bắc...
  • きたく

    Mục lục 1 [ 帰宅 ] 1.1 n 1.1.1 việc về nhà 2 Kinh tế 2.1 [ 寄託 ] 2.1.1 gửi giữ [bailment] [ 帰宅 ] n việc về nhà 今日はちょっと帰宅が遅れます:...
  • きたくとしょかん

    Tin học [ 寄託図書館 ] thư viện đặt cọc [deposit library]
  • きたくはんばいしじょう

    Kinh tế [ 寄託販売市場 ] thị trường gửi bán [consignment market]
  • きたくしんようじょう

    Kinh tế [ 寄託信用状 ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit]
  • きたくしょうしょ

    Kinh tế [ 寄託証書 ] giấy chứng gửi giữ [certificate of deposit]
  • きたくけいやく

    Kinh tế [ 寄託契約 ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment]
  • きたくする

    [ 帰宅する ] vs về nhà/trở về nhà 7時には帰宅する: bảy giờ sẽ về nhà ~から疲れて帰宅する: mệt mỏi về nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top