- Từ điển Nhật - Việt
きせいする
Mục lục |
[ 寄生する ]
vs
ký sinh/sống ký sinh
- ~の小腸に寄生する: kí sinh vào ruột non của ~
- たくさんの動物に寄生する: kí sinh vào rất nhiều loại động vật
- 魚に寄生する: kí sinh lên cá
- 人体に寄生する: kí sinh vào cơ thể người
[ 帰省する ]
vs
về quê hương/về quê/về thăm quê
- _年ぶりに帰省する: về thăm quê sau ~ năm
- クリスマスに帰省する時、家族のうるさい口出しには耳を貸さない: khi tôi về thăm quê vào dịp Giáng sinh, tôi không thể nào nghe nổi những lời nhì nhèo nhiễu sách của gia đình
Kinh tế
[ 規制する ]
điều tiết [regulate, control]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きせかえにんぎょう
Mục lục 1 [ 着せ替え人形 ] 1.1 / TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH / 1.2 n 1.2.1 búp bê có thể thay quần áo [ 着せ替え人形 ] / TRƯỚC... -
きせん
[ 汽船 ] n thuyền máy/xuồng máy 貨物汽船: thuyền máy chở hàng 汽船を通わせる: chạy thuyền máy 汽船運送業務: dịch... -
きせる
Mục lục 1 [ 着せる ] 1.1 v1 1.1.1 mặc/khoác 1.1.2 đổ (tội) [ 着せる ] v1 mặc/khoác 私は彼女を手伝って着物を着せた。:... -
きすう
Mục lục 1 [ 奇数 ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 奇数 ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ 基数 ] 3.1.1 cơ số... -
きすうきすうほう
Tin học [ 基数記数法 ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation] -
きすうひょうきほう
Tin học [ 基数表記法 ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation] -
きすうび
[ 奇数日 ] n ngày lẻ -
きすうほう
Tin học [ 記数法 ] hệ thống số/hệ thống biểu diễn số [numeration system/number representation system] -
きすうパリティ
Tin học [ 奇数パリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm lỗi,... -
きーほーるようせつ
Kỹ thuật [ キーホール溶接 ] kỹ thuật hàn rãnh then/kỹ thuật hàn kiểu lỗ khoá [keyhole welding] -
きーぼーどにゅうりょく
Tin học [ キーボード入力 ] nhập liệu bằng bàn phím [keyboard input] -
きーみぞ
Kỹ thuật [ キー溝 ] rãnh then/ngạch đèn điện tử/cựa đèn điện tử [key way] -
きーえきはんおう
Kỹ thuật [ 気-液反応 ] sự phản ứng khí và dung dịch [gas-liquid reaction] -
きりおとし
Tin học [ 切り落し ] cắt [clipping] -
きりずま
Mục lục 1 [ 切妻 ] 1.1 / THIẾT THÊ / 1.2 n 1.2.1 Đầu hồi/tây hiên [ 切妻 ] / THIẾT THÊ / n Đầu hồi/tây hiên 両切妻屋根 :Mái... -
きりくず
Kỹ thuật [ 切り屑 ] vỏ bào/mạt giũa [chip] -
きりくずはば
Kỹ thuật [ 切り屑幅 ] chiều rộng của vỏ bào [width of chip] -
きりくずす
Mục lục 1 [ 切り崩す ] 1.1 v5s 1.1.1 san bằng/san phẳng 1.1.2 đi xuyên qua/xuyên qua 1.1.3 chia tách/chia rẽ/phá vỡ/đập vỡ/chẻ/phân... -
きりっとした
n bảnh bao/sạch sẽ/gọn gàng -
きりつ
Mục lục 1 [ 規律 ] 1.1 n 1.1.1 trật tự 1.1.2 quy luật/kỷ luật 1.1.3 qui luật 1.1.4 luật 2 [ 起立 ] 2.1 n 2.1.1 sự đứng lên/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.