- Từ điển Nhật - Việt
きねんしきてん
Mục lục |
[ 記念式典 ]
/ KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN /
n
lễ kỉ niệm
- 広島市主催の平和記念式典に参加する: tham dự lễ kỷ niệm hòa bình do thành phố Hiroshima tổ chức
- 独立記念式典: lễ kỷ niệm ngày độc lập
- リボンを切る記念式典: lễ kỷ niệm cắt băng khánh thành
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きねんする
[ 記念する ] n tụng niệm -
きのたる
[ 木の樽 ] n thùng gỗ -
きのと
[ 乙 ] n, adj-na Ất (can)/bên B (hợp đồng) 乙は、この第_条に定める義務は本契約の終了後も存続することにも同意する:... -
きのどく
Mục lục 1 [ 気の毒 ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự không... -
きのね
[ 木の根 ] n gốc -
きのこ
Mục lục 1 [ 茸 ] 1.1 n 1.1.1 nấm 2 [ 木の子 ] 2.1 n 2.1.1 nấm 3 [ 木野子 ] 3.1 n 3.1.1 nấm 3.2 n 3.2.1 nấm [ 茸 ] n nấm 舞い茸:... -
きのこぐも
Mục lục 1 [ 茸雲 ] 1.1 / * VÂN / 1.2 n 1.2.1 cột mây hình nấm/đám mây hình nấm/cụm mây hình nấm [ 茸雲 ] / * VÂN / n cột... -
きのこん
[ 木の根 ] n rễ cây -
きのいただき
[ 木の頂 ] n ngọn cây -
きのうたんい
Tin học [ 機能単位 ] khối chức năng [functional unit] -
きのうきょうか
Tin học [ 機能強化 ] nâng cao chức năng [functional enhancement] -
きのうてきかいばん
Kỹ thuật [ 機能的改版 ] bản chức năng [functional revision] -
きのうてきかんすう
Tin học [ 帰納的関数 ] hàm đệ qui [recursive function] -
きのうていし
Tin học [ 機能停止 ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service] -
きのうぶんせき
Tin học [ 機能分析 ] phân tích chức năng [functional analysis] -
きのうがくしゅう
[ 機能学習 ] n học nghề -
きのうがいよう
Tin học [ 機能概要 ] tổng quan về tính năng [functional overview] -
きのうざいりょう
Kỹ thuật [ 機能材料 ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material] -
きのうしつりつ
[ 機能失率 ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động -
きのうしじきごう
Tin học [ 機能指示記号 ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.