- Từ điển Nhật - Việt
きむずかしい
Mục lục |
[ 気難しい ]
/ KHÍ NẠN /
adj
khó tính/khó chiều
- どうしてそんなに気難しいの?: Tại sao anh lại khó chiều đến như thế?
- 気難しいやつは: Thằng cha khó tính ấy
- ノックすると、背の高い気難しい顔をした女がドアを開けた: Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa
- 気難しい人に対する考え方を変える: Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó
buồn buồn/đăm chiêu
- 彼はいつも気難しい顔をしている: anh ta thường hay đăm chiêu
adj
làm cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きむかせつ
Kinh tế [ 帰無仮説 ] giả thuyết không có giá trị [null hypothesis (MKT)] -
きむすめ
Mục lục 1 [ 生娘 ] 1.1 / SINH NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái [ 生娘 ] / SINH NƯƠNG / n Gái trinh/phụ... -
く
Mục lục 1 [ 九 ] 1.1 num 1.1.1 số 9/chín (số) 2 [ 句 ] 2.1 / CÚ / 2.2 n, n-suf 2.2.1 câu/ngữ/từ vựng 3 [ 区 ] 3.1 n 3.1.1 khu/khu vực/quận/hạt... -
くず
Mục lục 1 [ 屑 ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ 屑 ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa... -
くずてつ
Kỹ thuật [ くず鉄 ] vụn sắt [scrap iron] -
くずのこん
n nứa -
くずす
[ 崩す ] v5s phá hủy/kéo đổ/làm rối loạn 家を崩す: kéo đổ nhà 列を崩す: làm rối loạn hàng ngũ -
くずれる
Mục lục 1 [ 崩れる ] 1.1 v5s 1.1.1 đổ nhào 1.2 v1 1.2.1 hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở 1.3 v1 1.3.1 sụp 1.4 v1 1.4.1 sụp... -
くおん
Mục lục 1 [ 久遠 ] 1.1 / CỬU VIỄN / 1.2 n 1.2.1 sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn [ 久遠 ] / CỬU VIỄN / n... -
くず鉄
Kỹ thuật [ くずてつ ] vụn sắt [scrap iron] -
くたくた
Mục lục 1 adj-na 1.1 chín nhừ/mềm dừ 2 adj-na 2.1 mệt mỏi/mệt phờ/mệt đứt hơi/phờ phạc/mỏi mệt 3 n 3.1 sự mệt mỏi/sự... -
くたばっちまえ
X, vulg mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày! -
くたばれ
X, vulg mẹ kiếp!/Đ...con mẹ mày! くたばれ!/死ね!: mẹ kiếp! Chết đi! -
くたばる
Mục lục 1 v5r 1.1 chết/toi/hết đời 2 v5r 2.1 mệt đứt hơi/mệt muốn chết v5r chết/toi/hết đời ~ってしまえ。: Chết... -
くたびれる
[ 草臥れる ] v1 mệt mỏi/kiệt sức くたびれる仕事: công việc mệt mỏi くたびれる日: ngày mệt mỏi -
くぎ
Mục lục 1 [ 釘 ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh 2 Kỹ thuật 2.1 cái đinh [nail] [ 釘 ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh... -
くぎぬき
Mục lục 1 [ 釘抜き ] 1.1 / ĐINH BẠT / 1.2 n 1.2.1 cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 釘抜き ] 2.1.1 cái nhổ... -
くぎぬきはんまー
[ 釘抜きハンマー ] n búa nhổ đinh -
くぎりきごう
Tin học [ 区切り記号 ] dấu tách/dấu phân cách [delimiter/separator] Explanation : Một mã ký tự, như dấu rỗng, dấu tab, hoặc... -
くぎりてん
Tin học [ 区切り点 ] điểm ngắt [breakpoint] Explanation : Một vị trí trong một chương trình, mà tại đó ngưng việc cho phép...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.