- Từ điển Nhật - Việt
きゅうくつ
Mục lục |
[ 窮屈 ]
adj-na
gò bó
- きつい服を着て窮屈に感じる: Cảm thấy gò bó (hơi kích) khi mặc quần áo chật
gầy bé/gầy yếu/còi cọc
- 窮屈身: Cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc)
cứng nhắc/không linh hoạt
- 窮屈な考え方: cách suy nghĩ cứng nhắc
chật/kích
- 着物が窮屈になった: quần áo bị chật rồi
n
gầy bé/gầy yếu/còi/còi cọc
- 少し窮屈に感じる : Cảm thấy hơi còi
adj
gò bó/không thoải mái/khó khăn
- 先生と一緒では窮屈です: Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó (không thoải mái)
- 2つの座席の間から窮屈げに首を伸ばす: Nghểnh cổ lên một cách khó khăn từ giữa hai chỗ ngồ
adj
nhỏ/hẹp/chật chội/chật
- 窮屈な部屋: gian phòng nhỏ
- 窮屈な座席: chỗ ngồi chật chội
- この着物が窮屈になった: Bộ kimono này bị chật rồii
- 「靴の具合はいかがですか」「窮屈すぎるね」: "Giầy có vừa không ạ?" "Chúng hơi kích thì phải "
- 飛行機の中は窮屈だ: Bên trong máy bay rất hẹp
- このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い): Cái áo len chui cổ này n
n
sự chật chội/sự chật hẹp/sự nhỏ hẹp
n
sự cứng nhắc/sự không linh hoạt/cứng nhắc/không linh hoạt
- 彼の考え方は窮屈です: Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゅうそく
Mục lục 1 [ 休息 ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ giải lao/nghỉ ngơi 2 [ 休足 ] 2.1 / HƯU TÚC / 2.2 n 2.2.1 sự nghỉ chân/nghỉ chân 3 [ 急速... -
きゅうそくな
[ 急速な ] adj-na hộc tốc -
きゅうそくに
[ 急速に ] adj-na bay -
きゅうそくじゅうでん
Tin học [ 急速充電 ] nạp nhanh [fast charge] -
きゅうだいてん
[ 及第点 ] n điểm đỗ/điểm chuẩn 及第点をとる: Đạt được điểm chuẩn 及第点をほんの少し下回って: Chỉ dưới... -
きゅうだん
[ 糾弾 ] n sự công kích/sự chỉ trích/sự chê trách/sự lên án/sự buộc tội/sự kết tội/công kích/chỉ trích/chê trách/lên... -
きゅうだんする
[ 糾弾する ] vs công kích/chỉ trích 厳しく糾弾する: chỉ trích mạnh mẽ -
きゅうち
[ 窮地 ] n tình thế tiến thoái lưỡng nan/tình trạng tiến thoái lưỡng nan/tình huống tiến thoái lưỡng nan/tình thế khó... -
きゅうちゃくそうち
Kỹ thuật [ 吸着装置 ] thiết bị hút bám [absorber] -
きゅうちゃくざい
Kỹ thuật [ 吸着剤 ] thuốc làm hút bám [adsorbent] -
きゅうつうか
Tin học [ 共通化 ] sự cộng tác [collaboration] -
きゅうつうせん
Tin học [ 共通線 ] kênh chung [common channel] -
きゅうつせんしんごう
Tin học [ 共通線信号 ] tín hiệu kênh chung [common channel signalling] -
きゅうつせんしんごうもう
Tin học [ 共通線信号網 ] mạng tín hiệu kênh chung [common channel signalling network] -
きゅうてい
Mục lục 1 [ 宮廷 ] 1.1 n 1.1.1 triều đình/cung đình 1.1.2 đài các [ 宮廷 ] n triều đình/cung đình 宮廷の儀式: Nghi thức nơi... -
きゅうでん
Mục lục 1 [ 宮殿 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện 1.1.2 cung điền 1.1.3 bảo điện [ 宮殿 ] n cung điện 宮廷の門を入る: bước vào... -
きゅうでんせん
Tin học [ 給電線 ] dây cấp điện [feeder] -
きゅうどう
[ 弓道 ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản -
きゅうなさか
[ 急な坂 ] n con dốc hiểm trở/con dốc nguy hiểm/dốc hiểm trở/dốc nguy hiểm/dốc cao その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった:... -
きゅうなん
[ 救難 ] n cứu nạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.