- Từ điển Nhật - Việt
きゅうしょくてあて
Xem thêm các từ khác
-
きゅうしょくする
Mục lục 1 [ 休職する ] 1.1 vs 1.1.1 nghỉ làm/nghỉ việc 2 [ 求職する ] 2.1 n 2.1.1 xin việc 3 [ 給食する ] 3.1 vs 3.1.1 cung cấp... -
きゅうしょうくれーむ
Kinh tế [ 求償クレーム ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)] -
きゅうしょうとりひき
Kinh tế [ 求償取引 ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction] -
きゅうしょうぼうえき
Mục lục 1 [ 求償貿易 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 求償貿易 ] 2.1.1 buôn bán bù... -
きゅうしょうぼうえきじょうやく
Kinh tế [ 求償貿易条約 ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty] -
きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん
[ 求償貿易輸出品 ] v1 hàng xuất đổi hàng -
きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど
Kinh tế [ 求償輸出入制度 ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system] -
きゅうしゅうたい
Kỹ thuật [ 吸収体 ] chất hút thu [absorber] -
きゅうしゅうき
Kỹ thuật [ 吸収器 ] thiết bị hút [absorber] -
きゅうしゅうけいすう
Kỹ thuật [ 吸収係数 ] hệ số hấp thụ [absorption coefficient] -
きゅうしゅうする
[ 吸収する ] vs hấp thụ/hấp thu 栄養を吸収しやすくするために食事の前に飲んでください。: Để dễ hấp thu các... -
きゅうしゅうスペクトル
Kỹ thuật [ 吸収スペクトル ] quang phổ hấp thụ [absorption spectrum] -
きゅうしゅうをする
[ 急襲をする ] vs đánh úp -
きゅうけい
Mục lục 1 [ 休憩 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi 2 [ 弓形 ] 2.1 / CUNG HÌNH / 2.2 n 2.2.1 hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung... -
きゅうけいじかん
Mục lục 1 [ 休憩時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh tế 2.1... -
きゅうけいじょ
[ 休憩所 ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:... -
きゅうけいしつ
[ 休憩室 ] n phòng nghỉ ngơi -
きゅうけいすう
Kỹ thuật [ Q係数 ] hệ số Q [Q-factor] -
きゅうけいする
Mục lục 1 [ 休憩する ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ 休憩する ] n đi nghỉ vs nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ... -
きゅうげき
Mục lục 1 [ 急激 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.