- Từ điển Nhật - Việt
きゅうけいしつ
Xem thêm các từ khác
-
きゅうけいすう
Kỹ thuật [ Q係数 ] hệ số Q [Q-factor] -
きゅうけいする
Mục lục 1 [ 休憩する ] 1.1 n 1.1.1 đi nghỉ 1.2 vs 1.2.1 nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao [ 休憩する ] n đi nghỉ vs nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ... -
きゅうげき
Mục lục 1 [ 急激 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ 1.2 n 1.2.1 sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự... -
きゅうあく
[ 旧悪 ] n việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ 旧悪を改める:... -
きゅうこく
[ 救国 ] n cứu quốc -
きゅうこう
Mục lục 1 [ 休校 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ học/nghỉ học 2 [ 休講 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngừng lên lớp/sự ngừng giảng dạy/ngừng... -
きゅうこうきしゃ
[ 急行汽車 ] vs xe lửa tốc hành -
きゅうこうでんしゃ
[ 急行電車 ] vs xe lửa tốc hành -
きゅうこうれっしゃ
Mục lục 1 [ 急行列車 ] 1.1 vs 1.1.1 xe lửa tốc hành 1.1.2 tàu tốc hành [ 急行列車 ] vs xe lửa tốc hành tàu tốc hành -
きゅうこん
Mục lục 1 [ 球根 ] 1.1 / CẦU CĂN / 1.2 n 1.2.1 củ/củ giống [ 球根 ] / CẦU CĂN / n củ/củ giống 4月は、夏の花の球根を植える月だ:... -
きゅうこんする
Mục lục 1 [ 求婚する ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ 求婚する ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm hỏi -
きゅうごそん
Kinh tế [ 救護損 ] mất do cứu tàu [salvage loss] -
きゅうごはん
[ 救護班 ] n nhóm cứu trợ/đội cứu hộ -
きゅういん
Mục lục 1 [ 吸引 ] 1.1 n 1.1.1 sự hấp dẫn/sự lôi cuốn 2 [ 吸引する ] 2.1 vs 2.1.1 hấp dẫn/lôi cuốn/cuốn hút [ 吸引 ] n... -
きゅうさい
Mục lục 1 [ 救済 ] 1.1 n 1.1.1 sự cứu tế/sự cứu viện/sự trợ giúp/sự giúp đỡ 1.1.2 chẩn tế 2 [ 救済する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きゅうさいする
[ 救済する ] vs tiếp tế -
きゅうか
[ 休暇 ] n kỳ nghỉ/nghỉ/nghỉ ngơi クリスマスの休暇 : Kỳ nghỉ giáng sinh 海辺で過ごす休暇: nghỉ ở bãi biển 楽しい休暇をお過ごしください:... -
きゅうかにいく
[ 休暇に行く ] n đi nghỉ -
きゅうかぶ
Kinh tế [ 旧株 ] cổ phần cũ [Old share] Category : 株式 Explanation : 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。... -
きゅうかざん
Mục lục 1 [ 休火山 ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa tắt 1.1.2 núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động [ 休火山 ] n núi lửa tắt núi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.