- Từ điển Nhật - Việt
きゅうゆぐち
Xem thêm các từ khác
-
きゅうゆそうち
Kỹ thuật [ 給油装置 ] thiết bị cấp dầu [lubrication device] -
きゅうゆしょ
[ 給油所 ] n nơi đổ dầu/trạm xăng/trạm cung cấp chất đốt/cây xăng/trạm cung cấp nhiên liệu 船舶給油所: Trạm cung cấp... -
きゅうゆう
[ 旧友 ] n cố nhân -
きゅうゆうしさん
Tin học [ 共有資産 ] tài nguyên chia sẻ [joint resource/shared resource] -
きゅーでぃー
Kỹ thuật [ QD ] sự ngắt nhanh [quick disconnector] -
きらきらかがやく
[ きらきら輝く ] adj-na chói lọi -
きらきら輝く
[ きらきらかがやく ] adj-na chói lọi -
きらく
Mục lục 1 [ 気楽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thư thái/an nhàn 1.1.2 nhẹ nhõm/thoải mái/dễ chịu 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhõm/sự thoải mái/nhẹ... -
きらびやか
[ 煌びやか ] adj-na rực rỡ/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói/huy hoàng/lộng lẫy きらびやかな光景: cảnh quang huy hoàng きらびやかな飾り物:... -
きらぼし
Mục lục 1 [ 綺羅星 ] 1.1 / * LA TINH / 1.2 n 1.2.1 sao lấp lánh [ 綺羅星 ] / * LA TINH / n sao lấp lánh きら星のように居並ぶ外国の使臣たち :các... -
きらい
Mục lục 1 [ 嫌い ] 1.1 adj-na 1.1.1 phân biệt/khu biệt 1.1.2 đáng ghét/không ưa/không thích/ghét 1.2 n 1.2.1 sự đáng ghét/sự... -
きらいな
[ 嫌いな ] n ghét -
きらう
Mục lục 1 [ 嫌う ] 1.1 v5u 1.1.1 hiềm 1.1.2 chê 1.1.3 chán ghét/ghét/không thích/không ưa [ 嫌う ] v5u hiềm chê chán ghét/ghét/không... -
きらりとひかる
[ きらりと光る ] adj-na ánh lên 喜びにきらりと光る顔 : khuôn mặt ánh lên niềm hạnh phúc -
きらりと光る
[ きらりとひかる ] adj-na ánh lên 喜びにきらりと光る顔 : khuôn mặt ánh lên niềm hạnh phúc -
きらめる
vs lấp loáng -
きる
Mục lục 1 [ 斬る ] 1.1 n 1.1.1 chém 2 [ 切る ] 2.1 v5r 2.1.1 xắn 2.1.2 tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao 2.1.3 rọc 2.1.4 li dị/li... -
きるどこう
Kỹ thuật [ キルド鋼 ] thép lặng [killed steel] -
きるひほっふのかてい
Kỹ thuật [ キルヒホッフの仮定 ] giả thuyết Kirchhoff [Kirchhoff hypothesis]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.