- Từ điển Nhật - Việt
きる
Mục lục |
[ 斬る ]
n
chém
[ 切る ]
v5r
xắn
tạm ngừng/chấm dứt/đoạn giao
- 切っても切れない関係にある :Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời
- 彼はその商社とすっかり手を切った. :Hắn ta đã chấm dứt mọi mối quan hệ với công ty thương mại đó.
rọc
li dị/li thân
hạ giá/bán thấp hơn giá thành sản xuất
đi qua/đi ngang qua (một con phố)
- ~から逃げ切る :chạy nhanh qua~
cưa
chọc tiết
cắt/chặt/thái/băm/ngắt/đốn/hạ/bấm/cúp/thái/xé/bẻ/lật/ấn định/cắt đứt
- _インチの厚さに切る :Cắt thành miếng dầy ~ inch.
- 身を切るような風 :Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt
[ 着る ]
n
khoác
bận
v1
mặc
- Tシャツを裏返しに着る: mặc trái áo
- そのスカートにこのブラウスを合わせて着る : mặc áo tay bồng này với chiếc váy kia
- 同じシャツを二日間続けて着る : mặc cùng một áo sơ mi liên tục trong hai ngày
- 着物は概して日常的に着るには実用的ではない : Kimono không tiện lợi cho mặc hàng ngày
v1
ướm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きるどこう
Kỹ thuật [ キルド鋼 ] thép lặng [killed steel] -
きるひほっふのかてい
Kỹ thuật [ キルヒホッフの仮定 ] giả thuyết Kirchhoff [Kirchhoff hypothesis] -
きむずかしい
Mục lục 1 [ 気難しい ] 1.1 / KHÍ NẠN / 1.2 adj 1.2.1 khó tính/khó chiều 1.2.2 buồn buồn/đăm chiêu 1.3 adj 1.3.1 làm cao [ 気難しい... -
きむかせつ
Kinh tế [ 帰無仮説 ] giả thuyết không có giá trị [null hypothesis (MKT)] -
きむすめ
Mục lục 1 [ 生娘 ] 1.1 / SINH NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Gái trinh/phụ nữ trẻ ngây thơ/con gái [ 生娘 ] / SINH NƯƠNG / n Gái trinh/phụ... -
く
Mục lục 1 [ 九 ] 1.1 num 1.1.1 số 9/chín (số) 2 [ 句 ] 2.1 / CÚ / 2.2 n, n-suf 2.2.1 câu/ngữ/từ vựng 3 [ 区 ] 3.1 n 3.1.1 khu/khu vực/quận/hạt... -
くず
Mục lục 1 [ 屑 ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ 屑 ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa... -
くずてつ
Kỹ thuật [ くず鉄 ] vụn sắt [scrap iron] -
くずのこん
n nứa -
くずす
[ 崩す ] v5s phá hủy/kéo đổ/làm rối loạn 家を崩す: kéo đổ nhà 列を崩す: làm rối loạn hàng ngũ -
くずれる
Mục lục 1 [ 崩れる ] 1.1 v5s 1.1.1 đổ nhào 1.2 v1 1.2.1 hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở 1.3 v1 1.3.1 sụp 1.4 v1 1.4.1 sụp... -
くおん
Mục lục 1 [ 久遠 ] 1.1 / CỬU VIỄN / 1.2 n 1.2.1 sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn [ 久遠 ] / CỬU VIỄN / n... -
くず鉄
Kỹ thuật [ くずてつ ] vụn sắt [scrap iron] -
くたくた
Mục lục 1 adj-na 1.1 chín nhừ/mềm dừ 2 adj-na 2.1 mệt mỏi/mệt phờ/mệt đứt hơi/phờ phạc/mỏi mệt 3 n 3.1 sự mệt mỏi/sự... -
くたばっちまえ
X, vulg mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày! -
くたばれ
X, vulg mẹ kiếp!/Đ...con mẹ mày! くたばれ!/死ね!: mẹ kiếp! Chết đi! -
くたばる
Mục lục 1 v5r 1.1 chết/toi/hết đời 2 v5r 2.1 mệt đứt hơi/mệt muốn chết v5r chết/toi/hết đời ~ってしまえ。: Chết... -
くたびれる
[ 草臥れる ] v1 mệt mỏi/kiệt sức くたびれる仕事: công việc mệt mỏi くたびれる日: ngày mệt mỏi -
くぎ
Mục lục 1 [ 釘 ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh 2 Kỹ thuật 2.1 cái đinh [nail] [ 釘 ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh... -
くぎぬき
Mục lục 1 [ 釘抜き ] 1.1 / ĐINH BẠT / 1.2 n 1.2.1 cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 釘抜き ] 2.1.1 cái nhổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.