- Từ điển Nhật - Việt
きょういくききんのかい
[ 教育基金の会 ]
n
quỹ giáo dục
- アフリカ児童教育基金の会: Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi
- アジアの子どもと女性教育基金の会: Quỹ giáo dục dành cho trẻ em và phụ nữ Châu Á
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょういくきかん
[ 教育機関 ] n học đường -
きょういくくんれんしょう
Mục lục 1 [ 教育訓練省 ] 1.1 / GIÁO DỤC TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ giáo dục và đào tạo [ 教育訓練省 ] / GIÁO DỤC TỈNH / n... -
きょういくだん
[ 教育団 ] n đoàn giáo dục -
きょういくとめでぃあれんらくせんたー
[ 教育とメディア連絡センター ] n Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin -
きょういくひようのへんさい
[ 教育費用の返済 ] n hoàn trả chi phí đào tạo/bồi hoàn chi phí đào tạo -
きょういくぶ
[ 教育部 ] n bộ học -
きょういくがく
[ 教育学 ] n giáo học -
きょういくしょう
[ 教育省 ] n bộ học -
きょういくか
[ 教育家 ] n nhà giáo -
きょういくかてい
[ 教育課程 ] n giáo trình -
きょういくせいど
[ 教育制度 ] n học chế -
きょういくする
Mục lục 1 [ 教育する ] 1.1 n 1.1.1 dạy học 1.1.2 có học 1.2 vs 1.2.1 giáo dục/dạy dỗ/đào tạo/dạy [ 教育する ] n dạy học... -
きょういくをじょせいする
[ 教育を助成する ] n khuyến học -
きょういん
Mục lục 1 [ 教員 ] 1.1 n 1.1.1 giáo viên 1.1.2 giáo học [ 教員 ] n giáo viên 学部の教員: Giáo viên của khoa 私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね:... -
きょうさく
[ 凶作 ] n sự mất mùa/mất mùa ジャガイモの凶作: Mất mùa khoai tây 記録的な凶作に襲われる: Bị một đợt mất mùa... -
きょうさいか
[ 恐妻家 ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết đến... -
きょうさん
Mục lục 1 [ 協賛 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau 2 Kỹ thuật 2.1 [ 強酸... -
きょうさんとう
Mục lục 1 [ 共産党 ] 1.1 / CỘNG SẢN ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng cộng sản [ 共産党 ] / CỘNG SẢN ĐẢNG / n đảng cộng sản... -
きょうさんしゅぎ
[ 共産主義 ] n chủ nghĩa cộng sản 国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế 国を統治する方法の一つに共産主義がある:... -
きょうさんけん
[ 共産圏 ] n Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản 共産圏の背後で: với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản Ghi chú:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.