- Từ điển Nhật - Việt
きょうさんしゅぎ
[ 共産主義 ]
n
chủ nghĩa cộng sản
- 国際的共産主義: Chủ nghĩa cộng sản quốc tế
- 国を統治する方法の一つに共産主義がある: trong các phương pháp cai trị (điều hành) đất nước, có một phương pháp đó là chủ nghĩa cộng sản
- 共産主義に対する積極的なイデオロギー闘争: Đấu tranh hệ tư tưởng một cách tích cực đối với chủ nghĩa cộng sản
- 世界にはまだ共産主義
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうさんけん
[ 共産圏 ] n Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản 共産圏の背後で: với sự hậu thuẫn của liên minh cộng sản Ghi chú:... -
きょうか
Mục lục 1 [ 強化 ] 1.1 n 1.1.1 sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh... -
きょうかつ
Mục lục 1 [ 恐喝 ] 1.1 n 1.1.1 sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 2 [ 恐喝する ] 2.1 vs 2.1.1... -
きょうかしんせいしょ
Kinh tế [ 強化申請書 ] đơn xin phép (xuất nhập khẩu) [application for a license] -
きょうかしょ
Mục lục 1 [ 教科書 ] 1.1 n 1.1.1 giáo trình/sách giáo khoa 2 Tin học 2.1 [ 教科書 ] 2.1.1 sách giáo khoa [textbook] [ 教科書 ] n giáo... -
きょうかいきそく
Kinh tế [ 協会規則 ] điều lệ hiệp hội [memorandum and articles of association] -
きょうかいきほんざいさん
Kinh tế [ 教会基本財産 ] tài sản của giáo hội/tài sản của nhà thờ [patrimony] -
きょうかいそう
Kỹ thuật [ 境界層 ] tầng ranh giới [boundary layer] -
きょうかいちもんだい
Tin học [ 境界値問題 ] vấn đề giá trị biên [boundary value problem] -
きょうかいちょうせい
Tin học [ 境界調整 ] căn chỉnh [alignment] -
きょうかいないオブジェクトしゅうごう
Tin học [ 境界内オブジェクト集合 ] BOS [bounded object set/BOS] -
きょうかいのざいげんのためのけんきん
Kinh tế [ 協会の財源のための献金 ] Tiền đóng góp vào các quỹ của hiệp hội -
きょうかいほけんやっかん
Kinh tế [ 協会保険約款 ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause] -
きょうかいまさつ
Kỹ thuật [ 境界摩擦 ] ma sát ranh giới [boundary friction] -
きょうかいじょうけん
Kỹ thuật [ 境界条件 ] điều kiện ranh giới [boundary condition] -
きょうかいじゅんかつ
Kỹ thuật [ 境界潤滑 ] sự bôi trơn ranh giới [boundary lubrication] -
きょうかいふなにほけんやっかん
Kinh tế [ 協会船荷保険約款 ] điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties] -
きょうかいざひょう
Kỹ thuật [ 境界座標 ] tọa độ giới hạn [bounding friction] -
きょうかいあわせ
Tin học [ 境界合わせ ] chuẩn trực biên [boundary alignment] -
きょうかいかもつほけんやっかん
Kinh tế [ 協会貨物保険約款 ] điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội [Institute cargo clause]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.