- Từ điển Nhật - Việt
きょうかいのざいげんのためのけんきん
Xem thêm các từ khác
-
きょうかいほけんやっかん
Kinh tế [ 協会保険約款 ] điều khoản bảo hiểm của Hội [Institute clause] -
きょうかいまさつ
Kỹ thuật [ 境界摩擦 ] ma sát ranh giới [boundary friction] -
きょうかいじょうけん
Kỹ thuật [ 境界条件 ] điều kiện ranh giới [boundary condition] -
きょうかいじゅんかつ
Kỹ thuật [ 境界潤滑 ] sự bôi trơn ranh giới [boundary lubrication] -
きょうかいふなにほけんやっかん
Kinh tế [ 協会船荷保険約款 ] điều khoản bảo hiểm tàu của Hội [Institute warranties] -
きょうかいざひょう
Kỹ thuật [ 境界座標 ] tọa độ giới hạn [bounding friction] -
きょうかいあわせ
Tin học [ 境界合わせ ] chuẩn trực biên [boundary alignment] -
きょうかいかもつほけんやっかん
Kinh tế [ 協会貨物保険約款 ] điều khoản bảo hiểm hàng hóa của Hội [Institute cargo clause] -
きょうかいせん
[ 境界線 ] n ranh giới -
きょうかいようそほう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 境界要素法 ] 1.1.1 phương pháp yếu tố ranh giới [boundary element method] 2 Tin học 2.1 [ 境界要素法... -
きょうかする
Mục lục 1 [ 強化する ] 1.1 n 1.1.1 bồi bổ 1.2 vs 1.2.1 làm mạnh lên/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh 2 [ 教化する ] 2.1 n 2.1.1... -
きょうかをはじめる
[ 教化を始める ] n khai tâm -
きょうせいたいきょ
[ 強制退去 ] vs bị bắt buộc dọn đi -
きょうせいたいりゅう
Kỹ thuật [ 強制対流 ] đối lưu cưỡng chế [forced convection] -
きょうせいそうかん
[ 強制送還 ] vs bị cưỡng chế trả tiền về nước -
きょうせいてき
Mục lục 1 [ 強制的 ] 1.1 vs 1.1.1 miễn cưỡng 2 Tin học 2.1 [ 強制的 ] 2.1.1 ép buộc [forced] [ 強制的 ] vs miễn cưỡng Tin học... -
きょうせいはさんせいさん
Kinh tế [ 強制破産清算 ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation] -
きょうせいひりつ
Kinh tế [ 強制比率 ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
きょうせいじゅんかつ
Kỹ thuật [ 強制潤滑 ] sự bôi trơn cưỡng chế [forced lubrication] -
きょうせいじゅんかん
Kỹ thuật [ 強制循環 ] sự tuần hoàn cưỡng chế [forced circulation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.