- Từ điển Nhật - Việt
きょうせいろうどう
Mục lục |
[ 強制労働 ]
vs
lao dịch
[ 強制労働 ]
/ CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG /
n
lao động cưỡng bức/ép phải làm việc/cưỡng chế lao động
- ~で強制労働させられる: bị ép phải làm việc bởi ~
- 軍の捕虜として強制労働させられる: bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh
- 彼らは強制労働にずっとかかわっている国もあると考える: họ nghĩ vẫn có nước thực hiện cưỡng chế lao động
- 強制労働に従事する: làm việc do bị ép buộc
- 強制労働に対する責任を認める: nhận trách nhiệm đố
n
lao hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうせいれーと
Kinh tế [ 強制レート ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
きょうせいをはる
[ 強制を張る ] vs khăng khăng -
きょうり
Mục lục 1 [ 教理 ] 1.1 n 1.1.1 giáo lý 1.1.2 đạo 2 [ 郷里 ] 2.1 n 2.1.1 quê/cố hương/quê cũ/quê hương [ 教理 ] n giáo lý đạo... -
きょうりゃく
Mục lục 1 [ 劫掠 ] 1.1 / KIẾP LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Sự cướp bóc/sự tước đoạt/cướp bóc/tước đoạt 2 [ 劫略 ] 2.1 / KIẾP... -
きょうりょく
Mục lục 1 [ 協力 ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực 1.1.2 chung sức 2 [ 強力 ] 2.1 / CƯỜNG LỰC / 2.2... -
きょうりょくな
Mục lục 1 [ 協力な ] 1.1 vs 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 lực lưỡng 1.1.3 có chí 2 [ 強力な ] 2.1 n 2.1.1 vững mạnh 2.1.2 khỏe mạnh 2.1.3... -
きょうりょくしゃ
Mục lục 1 [ 協力者 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng sự 1.2 n 1.2.1 người hợp tác/người hiệp lực/đối tác [ 協力者 ] vs đồng sự n... -
きょうりょくしゃ(あくじの)
[ 協力者(悪事の) ] n đồng lõa -
きょうりょくする
Mục lục 1 [ 協力する ] 1.1 n 1.1.1 góp sức 1.2 vs 1.2.1 hiệp lực/hợp tác 1.3 vs 1.3.1 hiệp sức [ 協力する ] n góp sức vs hiệp... -
きょうりょう
Mục lục 1 [ 狭量 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện 1.2 n 1.2.1... -
きょうりゅう
[ 恐竜 ] n khủng long 新発見の恐竜: khủng long mới phát hiện 草食恐竜: khủng long ăn cỏ 肉食恐竜: khủng long ăn thịt... -
きょうめい
Mục lục 1 [ 共鳴 ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng 2 [ 嬌名 ] 2.1 / KIỀU DANH / 2.2 n 2.2.1... -
きょうめんはんしゃ
Kỹ thuật [ 鏡面反射 ] sự phản xạ mặt gương [mirror reflection, specular reflection] -
きょうめんはんしゃりつ
Kỹ thuật [ 鏡面反射率 ] tỷ lệ phản xạ mặt gương [mirror reflectivity, specular reflectivity] -
きょうめんかこうほう
Kỹ thuật [ 鏡面加工法 ] phương pháp gia công mặt gương [mirror-like finishing] -
きょうわ
[ 共和 ] n cộng hòa ベトナム社会主義共和国: nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 南アフリカ共和国: nước cộng... -
きょうわとう
Mục lục 1 [ 共和党 ] 1.1 / CỘNG HÒA ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng cộng hòa [ 共和党 ] / CỘNG HÒA ĐẢNG / n đảng cộng hòa ミシシッピ州・共和党:... -
きょうわこく
[ 共和国 ] n nước cộng hòa ソマリア、ソマリア民主共和国: nước cộng hòa dân chủ Somali ナイジェリア連邦共和国:... -
きょうわん
[ 峡湾 ] n vịnh hẹp/vịnh nhỏ -
きょうれつなしょくよく
[ 強烈な食欲 ] n háu ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.