- Từ điển Nhật - Việt
きょうつうデスクトップかんきょう
Tin học
[ 共通デスクトップ環境 ]
môi trường máy tính để bàn phổ biến-CDE [CDE/Common Desktop Environment]
- Explanation: CDE là một giao diện người sử dụng cho môi trường UNIX đã phát triển như là một nỗ lực tập thể bởi các thành viên của The Open Group (http//www.opengroup.org). CDE là phương tiện cung cấp giao diện người dùng trên các hệ thống UNIX để cạnh tranh với Window NT. Nó cũng cung cấp môi trường chương trình chung để phát triển các phần mềm (không có trong cửa hàng - off-the-shelf) chạy được trên các hệ điều hành của các nhà cung cấp khác nhau. CDE được giới thiệu đầu tiên vào năm 1995 như là một giao diện đồ họa cung cấp giao diện người dùng cho cả người dùng và quản trị viên hệ thống. Giao diện CDE được thiết kế làm cho hệ điều hành ít phức tạp hơn đối với người sử dụng để họ có thể hoàn tất công việc. Trong cùng thời gian, CDE cung cấp cho các nhà quản trị hệ thống mức điều khiển cao hơn trong các môi trường client/server và các môi trường tính toán phân tán.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうつうりょういき
Tin học [ 共通領域 ] khu vực chung [common area] -
きょうつうろんりこうぞう
Tin học [ 共通論理構造 ] kiến trúc logic chung [generic logical structure] -
きょうつうわりつけこうぞう
Tin học [ 共通割付け構造 ] cấu trúc hiển thị chung [generic layout structure] -
きょうつうアプリケーションかんきょう
Tin học [ 共通アプリケーション環境 ] môi trường ứng dụng công cộng [CAE/Common Application Environment] -
きょうつうシステムりょういき
Tin học [ 共通システム領域 ] khu dịch vụ công cộng [CSA/Common Service Area/Common System Area] -
きょうつうセグメント
Tin học [ 共通セグメント ] phân đoạn dùng chung [common segment] -
きょうてき
Mục lục 1 [ 強敵 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ địch mạnh 2 [ 梟敵 ] 2.1 / KIÊU ĐỊCH / 2.2 n 2.2.1 Kẻ thù nguy hiểm [ 強敵 ] n kẻ địch... -
きょうてい
Mục lục 1 [ 協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định/hiệp ước 2 Kinh tế 2.1 [ 協定 ] 2.1.1 hiệp định/hiệp nghị [agreement/convention]... -
きょうていていけつ
Kinh tế [ 協定締結 ] ký kết hiệp định [conclusion of an agreement] -
きょうていのしゅうりょう
Kinh tế [ 協定の終了 ] chấm dứt hiệp định [termination of an agreement] -
きょうていぜいりつ
Kinh tế [ 協定税率 ] suất thuế hiệp định [conventional tariff] -
きょうていしゅうけつ
Kinh tế [ 協定終結 ] chấm dứt hiệp định/chấm dứt hợp đồng [termination of an agreement] -
きょうていかかく
Kinh tế [ 協定価格 ] giá thỏa thuận [agreed price] -
きょうていせかいじ
Tin học [ 協定世界時 ] UTC [Coordinated Universal Time/UTC] -
きょうていする
[ 協定する ] n giao hẹn -
きょうと
[ 教徒 ] n tín đồ/con chiên ngoan đạo 再洗礼派(教徒)の意見: ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội 教徒の精神: tinh... -
きょうとふ
[ 京都府 ] n phủ Kyoto/tỉnh Kyoto 京都府看護協会: hiệp hội y tá tỉnh Kyoto 京都府警備業協会: hiệp hội an ninh tỉnh Kyoto... -
きょうとし
[ 京都市 ] n Kyoto/thành phố Kyoto 京都市の人口は約146万人です: dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi... -
きょうとうほ
Mục lục 1 [ 橋頭堡 ] 1.1 / KIỀU ĐẦU BẢO / 1.2 n 1.2.1 vị trí đầu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 橋頭堡 ] 2.1.1 chỗ đứng vững chắc... -
きょうどうたい
Kinh tế [ 共同体 ] khối cộng đồng [community]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.