- Từ điển Nhật - Việt
きょくがいしゃ
[ 局外者 ]
n
người ngoài cuộc
- 局外に立ってみるとその政争はまったくの茶番だった: Đứng ở vị trí là người ngoài cuộc tôi thấy cuộc chiến tranh đó thật sự lố bịch.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょくがりくねった
[ 曲がりくねった ] a uốn khúc 曲がりくねった小川: sông nhỏ uốn khúc -
きょくざひょう
Kỹ thuật tọa độ cực [polar coordinates] Category : toán học [数学] -
きょくしゃ
Tin học [ 局舎 ] cao ốc văn phòng [(central) office building] -
きょくしょ
Tin học [ 局所 ] cục bộ/địa phương [local (a-no)] -
きょくしょてき
Tin học [ 局所的 ] cục bộ/địa phương [local] -
きょくしょてきしけんほう
Tin học [ 局所的試験法 ] phương pháp kiểm thử cục bộ [local test methods] -
きょくしょますい
[ 局所麻酔 ] n gây mê tại chỗ -
きょくしょうち
Kỹ thuật [ 極小値 ] giá trị cực tiểu [minimal value] Category : toán học [数学] -
きょくしょうへんすう
Tin học [ 局所変数 ] biến cục bộ [local variable] -
きょくしょせんけいけいかくほう
Tin học [ 局所線形計画法 ] lập trình tuyến tính cục bộ [local linear programming] -
きょくしょモデリングへんかん
Tin học [ 局所モデリング変換 ] biến đổi mô hình hóa cục bộ [local modelling transformation] -
きょくしょレベル
Tin học [ 局所レベル ] mức cục bộ [local level] -
きょくしょめい
Tin học [ 局所名 ] tên cục bộ [local name] -
きょくしょアドレスかんり
Tin học [ 局所アドレス管理 ] quản trị địa chỉ cục bộ [local address administration] -
きょくしょようそ
Tin học [ 局所要素 ] thực thể cục bộ [local entity] -
きょくげん
Mục lục 1 [ 極限 ] 1.1 n 1.1.1 cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 極限 ] 2.1.1 giới hạn [limit]... -
きょくげんつよさ
Kỹ thuật [ 極限強さ ] cường độ cực hạn [ultimate strength] -
きょくげんをとる
Tin học [ 極限をとる ] hạn chế [take the limit of] -
きょくいん
[ 局員 ] n nhân viên 事務局員: nhân viên văn phòng 政治局員: nhân viên phòng chính trị 郵便局の局員: nhân viên bưu điện... -
きょくかんかく
Kỹ thuật [ 極間隔 ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.