- Từ điển Nhật - Việt
きょくどめアドレス
Xem thêm các từ khác
-
きょくないクロストーク
Tin học [ 局内クロストーク ] nhiễu xuyên âm cục bộ [local crosstalk] -
きょくなんこう
Kỹ thuật [ 極軟鋼 ] thép siêu mềm [super mild steel] -
きょくばん
[ 局番 ] n tổng đài (điện thoại)/mã vùng 加入局番: mã vùng để gọi 市内局番: mã vùng trong nội thành それでは確認のため、お客様の住所、それに日中連絡の取れる電話番号を市外局番からお願いします:... -
きょくひどうぶつ
Mục lục 1 [ 棘皮動物 ] 1.1 / CỨC BÌ ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Động vật da gai [ 棘皮動物 ] / CỨC BÌ ĐỘNG VẬT / n Động... -
きょくぶ
[ 局部 ] n bộ phận -
きょくぶおうりょく
Kỹ thuật [ 局部応力 ] ứng suất cục bộ [local stress] -
きょくぶひずみ
Kỹ thuật [ 局部ひずみ ] sức căng cục bộ [local strain] -
きょくぶやきいれ
Kỹ thuật [ 局部焼き入れ ] tôi cục bộ [localized quenching] -
きょくぼう
Kỹ thuật [ 極棒 ] thanh điện cực [anode or cathode, bar] -
きょくがい
[ 局外 ] n ngoài cuộc -
きょくがいにたつ
[ 局外に立つ ] n đứng ngoài -
きょくがいしゃ
[ 局外者 ] n người ngoài cuộc 局外に立ってみるとその政争はまったくの茶番だった: Đứng ở vị trí là người ngoài... -
きょくがりくねった
[ 曲がりくねった ] a uốn khúc 曲がりくねった小川: sông nhỏ uốn khúc -
きょくざひょう
Kỹ thuật tọa độ cực [polar coordinates] Category : toán học [数学] -
きょくしゃ
Tin học [ 局舎 ] cao ốc văn phòng [(central) office building] -
きょくしょ
Tin học [ 局所 ] cục bộ/địa phương [local (a-no)] -
きょくしょてき
Tin học [ 局所的 ] cục bộ/địa phương [local] -
きょくしょてきしけんほう
Tin học [ 局所的試験法 ] phương pháp kiểm thử cục bộ [local test methods] -
きょくしょますい
[ 局所麻酔 ] n gây mê tại chỗ -
きょくしょうち
Kỹ thuật [ 極小値 ] giá trị cực tiểu [minimal value] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.