- Từ điển Nhật - Việt
きょしんたんかい
Mục lục |
[ 虚心担懐 ]
/ HƯ TÂM ĐẢM HOÀI /
n
Tính thật thà/tính chân thật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょしょうせきにん
Kinh tế [ 挙証責任 ] trách nhiệm chứng minh [burden of proof] -
きょこうする
Mục lục 1 [ 挙行する ] 1.1 exp 1.1.1 cử hành 1.1.2 ăn mừng 2 [ 虚構する ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ 挙行する ] exp cử hành ăn mừng... -
きょうたくにん
Kinh tế [ 供託人 ] người gửi giữ [depositor] -
きょうたい
Mục lục 1 [ 嬌態 ] 1.1 / KIỀU THÁI / 1.2 n 1.2.1 tính hay làm dáng/phong cách yểu điệu/dáng vẻ yểu điệu 2 [ 筺体 ] 2.1 / *... -
きょうたいいき
Tin học [ 狭帯域 ] dải hẹp [narrowband] -
きょうたん
Mục lục 1 [ 驚嘆 ] 1.1 n 1.1.1 sự kinh ngạc/sự thán phục/sự khâm phục/kinh ngạc/thán phục/khâm phục 2 [ 驚嘆する ] 2.1... -
きょうぎにしたがう
[ 教義に従う ] n theo đạo -
きょうぎじょう
Mục lục 1 [ 競技場 ] 1.1 / CẠNH KỸ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu 1.3 n 1.3.1 vòng đua [ 競技場... -
きょうぎしゃ
Mục lục 1 [ 競技者 ] 1.1 / CẠNH KỸ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ [ 競技者 ] / CẠNH KỸ GIẢ... -
きょうぎしゃだいりにん
[ 競技者代理人 ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên -
きょうぞう
Mục lục 1 [ 胸像 ] 1.1 n 1.1.1 tượng bán thân 2 Tin học 2.1 [ 鏡像 ] 2.1.1 hình ảnh phản chiếu/ảnh phản xạ [reflected image/math... -
きょうぎかい
[ 協議会 ] vs hội nghị 協議会に出席する: tham gia (tham dự) hội nghị 協議会を発足させる: khai mạc hội nghị -
きょうぎする
Mục lục 1 [ 協議する ] 1.1 n 1.1.1 bàn soạn 1.2 vs 1.2.1 hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận 1.3... -
きょうぎをつたえる
[ 教義を伝える ] n truyền giáo -
きょうぞんするサービスようそ
Tin học [ 共存するサービス要素 ] phần tử dịch vụ cộng sinh [symbiotic service element] -
きょうぞんセグメント
Tin học [ 共存セグメント ] phân đoạn cùng tồn tại [coexisting segment] -
きょうきてつどう
[ 狭軌鉄道 ] n đường ray hẹp -
きょうきの
Mục lục 1 [ 狂気の ] 1.1 n 1.1.1 Điên rồ 1.1.2 Điên dại [ 狂気の ] n Điên rồ Điên dại -
きょうきじみた
[ 狂気じみた ] n Điên khùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.