- Từ điển Nhật - Việt
きょうぎをつたえる
Xem thêm các từ khác
-
きょうぞんするサービスようそ
Tin học [ 共存するサービス要素 ] phần tử dịch vụ cộng sinh [symbiotic service element] -
きょうぞんセグメント
Tin học [ 共存セグメント ] phân đoạn cùng tồn tại [coexisting segment] -
きょうきてつどう
[ 狭軌鉄道 ] n đường ray hẹp -
きょうきの
Mục lục 1 [ 狂気の ] 1.1 n 1.1.1 Điên rồ 1.1.2 Điên dại [ 狂気の ] n Điên rồ Điên dại -
きょうきじみた
[ 狂気じみた ] n Điên khùng -
きょうきゃく
[ 橋脚 ] n trụ cầu コンクリート橋脚: trụ cầu bê tông 円柱橋脚: trụ cầu hình trụ -
きょうきん
[ 胸襟 ] n lòng dạ/tâm hồn/trái tim/lòng mình (人)に胸襟を開く: Mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó -
きょうきゅう
Mục lục 1 [ 供給 ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp/cung cấp/cung (cầu) 2 Kinh tế 2.1 [ 供給 ] 2.1.1 cung cấp [provision/supply] [ 供給 ]... -
きょうきゅうちゅうし
Kinh tế [ 供給中止 ] ngừng cung cấp [stoppage of supply] -
きょうきゅうていし
Tin học [ 供給停止 ] ngừng cấp [outage] -
きょうきゅうとじゅよう
Kinh tế [ 供給と需要 ] cung và cầu [supply and demand] -
きょうきゅうしゃ
Kinh tế [ 供給者 ] người cung cấp [supplier] -
きょうきゅうしんようじょう
Kinh tế [ 供給信用状 ] tín dụng người bán [supplier credit] -
きょうきゅうげん
Kinh tế [ 供給源 ] nguồn cung cấp [source of supply!] -
きょうきゅうする
[ 供給する ] vs cung cấp ~を通じて電力を買い消費者に供給する: Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu... -
きょうくん
Mục lục 1 [ 教訓 ] 1.1 n 1.1.1 lời giáo huấn/bài học 1.1.2 châm ngôn [ 教訓 ] n lời giáo huấn/bài học ~するために(人)が学び活用できる教訓:... -
きょうくんちゅうしゅつ
Kinh tế [ 教訓抽出 ] đúc rút từ các bài học/đúc rút kinh nghiệm [Learning from Lessons] Explanation : 教訓抽出とは、直接自分が経験したことや他人の経験、他社の経験を通して、成功、失敗を支配した要素を掘り下げて原理、原則を見いだし、活用することをいう。管理者にとって、直接経験や間接経験から原理、原則を学び取ること(経験歩留まり)はたいへん重要な能力といえる。 -
きょうくんする
[ 教訓する ] n chỉ bảo -
きょうぐう
[ 境遇 ] n cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện 貧しい境遇で育つ: Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó 裕福な境遇で暮らす:... -
きょうそうきょく
Mục lục 1 [ 協奏曲 ] 1.1 / HIỆP TẤU KHÚC / 1.2 n 1.2.1 hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu [ 協奏曲 ] / HIỆP TẤU KHÚC / n hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.