- Từ điển Nhật - Việt
きんしてきかんぜい
Xem thêm các từ khác
-
きんしじょう
Kinh tế [ 金市場 ] thị trường vàng [gold market] -
きんしする
Mục lục 1 [ 禁止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn cấm 1.1.2 cấm/cấm đoán [ 禁止する ] vs ngăn cấm cấm/cấm đoán ~の使用を全面的に禁止する:... -
きんしめがね
[ 近視眼鏡 ] n kính cận -
きんしめいれい
[ 禁止命令 ] vs cấm lệnh -
きんしん
Mục lục 1 [ 謹慎 ] 1.1 n 1.1.1 sự quản thúc tại gia/việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối/ở nhà 2 [ 近親 ] 2.1 n 2.1.1... -
きんしゅ
Mục lục 1 [ 禁酒 ] 1.1 vs 1.1.1 cấm uống rượu 1.2 n 1.2.1 sự cấm uống rượu [ 禁酒 ] vs cấm uống rượu n sự cấm uống... -
きんしゅく
Mục lục 1 [ 緊縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết kiệm [... -
きんけん
[ 勤倹 ] n sự cần kiệm/cần kiệm/tiết kiệm 勤倹は美徳だ: cần kiệm (tiết kiệm) là một đức tính tốt 勤勉は幸福を生む:... -
きんこ
Mục lục 1 [ 禁固 ] 1.1 n 1.1.1 ngục hình 1.1.2 cấm cố 2 [ 金庫 ] 2.1 / KIM KHỐ / 2.2 n 2.2.1 kho báu/kho vàng/ két 2.2.2 két bạc/két/tủ... -
きんこうぼうえき
Kinh tế [ 均衡貿易 ] xuất nhập cân bằng [balanced trade] -
きんいちまんえん
[ 金壱万円 ] n một vạn yên 3カ月で1万円?!痛いなあ: ối! Ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế -
きんいつ
Mục lục 1 [ 均一 ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ như nhau/quân nhất/toàn bộ đều nhau/giống nhau/đồng đều/thống nhất 1.2 n 1.2.1... -
きんいつてすうりょう
Kinh tế [ 均一手数料 ] phí thủ tục đồng loạt [flat commission] -
きんいつねだん
Kinh tế [ 均一値段 ] giá đồng loạt [flat price] -
きんいつうんちん
Kinh tế [ 均一運賃 ] suất cước đồng loạt [flat rate] -
きんいつかかく
Kinh tế [ 均一価格 ] giá đồng loạt [flat price] -
きんいつかもつ
Kinh tế [ 均一貨物 ] hàng đồng loạt [uniform cargo] -
きんかくじ
Mục lục 1 [ 金閣寺 ] 1.1 / KIM CÁC TỰ / 1.2 n 1.2.1 chùa Kim Các Tự [ 金閣寺 ] / KIM CÁC TỰ / n chùa Kim Các Tự 金閣寺が最初に建てられたのは1397年ですが、1955年に全面復元工事が行われました:... -
きんかちやっかん
Kinh tế [ 金価値約款 ] điều khoản trị giá vàng [gold value clause] -
きんかばらい
Kinh tế [ 金貨払い ] trả bằng vàng [payment in gold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.