- Từ điển Nhật - Việt
きんじがねやっかん
Xem thêm các từ khác
-
きんじざつおん
Tin học [ 近似雑音 ] nhiễu giả [pseudonoise (pn)] -
きんじざつおんけいれつ
Tin học [ 近似雑音系列 ] chuỗi nhiễu giả [pseudonoise sequence/pn sequence] -
きんじかい
Tin học [ 近似解 ] giải pháp xấp xỉ/phương pháp xấp xỉ [approximate solution] -
きんじょ
Mục lục 1 [ 近所 ] 1.1 n 1.1.1 xóm giềng 1.1.2 vùng phụ cận/nhà hàng xóm/hàng xóm/láng giềng 1.1.3 gần đây [ 近所 ] n xóm... -
きんじょう
[ 近状 ] n cận huống -
きんじゅうまんえん
[ 金拾万円 ] n một trăm nghìn yên -
きんじゅんび
Kinh tế [ 金準備 ] dự trữ vàng [gold reserve] -
きんじらんだむ
Tin học [ 近似ランダム ] ngẫu nhiên giả [pseudorandom] -
きんじらんだむけいれつ
Tin học [ 近似ランダム系列 ] chuỗi ngẫu nhiên giả [pseudorandom sequence] -
きんじる
[ 禁じる ] v1 cấm chỉ/ngăn cấm/cấm/nghiêm cấm 官僚と政治家との接触をすべて禁じる : nghiêm cấm việc tiếp xúc... -
きんしちいき
[ 禁止地域 ] vs cấm địa -
きんしつせい
Kỹ thuật [ 均質性 ] tính đồng nhất/tính đồng đều [homogeneity] -
きんしてきたかね
Kinh tế [ 禁止的高値 ] giá cấm đoán [prohibitive price] -
きんしてきこうりつゆにゅうぜい
Kinh tế [ 禁止的効率輸入税 ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
きんしてきかんぜい
Kinh tế [ 禁止的関税 ] thuế cấm đoán [prohibitive duty] -
きんしじょう
Kinh tế [ 金市場 ] thị trường vàng [gold market] -
きんしする
Mục lục 1 [ 禁止する ] 1.1 vs 1.1.1 ngăn cấm 1.1.2 cấm/cấm đoán [ 禁止する ] vs ngăn cấm cấm/cấm đoán ~の使用を全面的に禁止する:... -
きんしめがね
[ 近視眼鏡 ] n kính cận -
きんしめいれい
[ 禁止命令 ] vs cấm lệnh -
きんしん
Mục lục 1 [ 謹慎 ] 1.1 n 1.1.1 sự quản thúc tại gia/việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối/ở nhà 2 [ 近親 ] 2.1 n 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.